(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydroxide
C1

hydroxide

noun

Nghĩa tiếng Việt

hiđroxit hydroxit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydroxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học chứa một hoặc nhiều nhóm hydroxyl (OH⁻) liên kết với một cation kim loại.

Definition (English Meaning)

A chemical compound containing one or more hydroxyl groups (OH⁻) attached to a metal cation.

Ví dụ Thực tế với 'Hydroxide'

  • "Sodium hydroxide is a strong base used in many industrial processes."

    "Natri hydroxit là một bazơ mạnh được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp."

  • "The concentration of hydroxide ions affects the pH of the solution."

    "Nồng độ ion hydroxit ảnh hưởng đến độ pH của dung dịch."

  • "Calcium hydroxide is used in agriculture to neutralize acidic soils."

    "Canxi hydroxit được sử dụng trong nông nghiệp để trung hòa đất chua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydroxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydroxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

oxide(oxit)
acid(axit)
base(bazơ)
alkali(kiềm)
hydroxyl(hydroxyl)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Hydroxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydroxide là một ion âm (anion) có công thức hóa học OH⁻. Nó bao gồm một nguyên tử oxy và một nguyên tử hydro liên kết với nhau. Các hydroxit là các hợp chất ion chứa ion hydroxide. Chúng là bazơ mạnh và có khả năng trung hòa axit. Sự khác biệt chính so với các bazơ khác (như cacbonat) là sự hiện diện của nhóm OH⁻.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Hydroxide of' thường dùng để chỉ loại hydroxide cụ thể (ví dụ: 'hydroxide of sodium'). 'With' có thể dùng để chỉ phản ứng hoặc tương tác với hydroxide (ví dụ: 'react with hydroxide').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydroxide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)