cation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ion mang điện tích dương, tức là ion bị hút về phía cathode trong quá trình điện phân.
Definition (English Meaning)
A positively charged ion, i.e., one that would be attracted to the cathode in electrolysis.
Ví dụ Thực tế với 'Cation'
-
"Sodium is a cation with a +1 charge."
"Natri là một cation mang điện tích +1."
-
"The concentration of cations in the solution was measured."
"Nồng độ cation trong dung dịch đã được đo."
-
"Metal atoms tend to lose electrons to form cations."
"Các nguyên tử kim loại có xu hướng mất electron để tạo thành cation."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cation là một ion dương hình thành khi một nguyên tử mất một hoặc nhiều electron. Các cation quan trọng trong hóa học và sinh học, ví dụ như Na+, K+, Ca2+, Mg2+ đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh lý. Khác với anion (ion âm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the solution contained cations, the experiment proceeded smoothly.
|
Bởi vì dung dịch chứa các cation, thí nghiệm diễn ra suôn sẻ. |
| Phủ định |
Unless the solution lacks cations, we cannot accurately measure the pH level.
|
Trừ khi dung dịch thiếu cation, chúng ta không thể đo chính xác độ pH. |
| Nghi vấn |
If the compound dissolves, will it release cations into the solution?
|
Nếu hợp chất hòa tan, nó có giải phóng cation vào dung dịch không? |