(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cation
C1

cation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cation ion dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ion mang điện tích dương, tức là ion bị hút về phía cathode trong quá trình điện phân.

Definition (English Meaning)

A positively charged ion, i.e., one that would be attracted to the cathode in electrolysis.

Ví dụ Thực tế với 'Cation'

  • "Sodium is a cation with a +1 charge."

    "Natri là một cation mang điện tích +1."

  • "The concentration of cations in the solution was measured."

    "Nồng độ cation trong dung dịch đã được đo."

  • "Metal atoms tend to lose electrons to form cations."

    "Các nguyên tử kim loại có xu hướng mất electron để tạo thành cation."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Cation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cation là một ion dương hình thành khi một nguyên tử mất một hoặc nhiều electron. Các cation quan trọng trong hóa học và sinh học, ví dụ như Na+, K+, Ca2+, Mg2+ đóng vai trò thiết yếu trong các quá trình sinh lý. Khác với anion (ion âm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the solution contained cations, the experiment proceeded smoothly.
Bởi vì dung dịch chứa các cation, thí nghiệm diễn ra suôn sẻ.
Phủ định
Unless the solution lacks cations, we cannot accurately measure the pH level.
Trừ khi dung dịch thiếu cation, chúng ta không thể đo chính xác độ pH.
Nghi vấn
If the compound dissolves, will it release cations into the solution?
Nếu hợp chất hòa tan, nó có giải phóng cation vào dung dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)