(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperintelligence
C2

hyperintelligence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu trí tuệ trí thông minh siêu việt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperintelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trí tuệ vượt xa trí tuệ của con người; một mức độ trí tuệ giả định vượt xa khả năng nhận thức của con người.

Definition (English Meaning)

Intelligence far exceeding that of humans; a hypothetical level of intelligence that greatly surpasses human cognitive abilities.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperintelligence'

  • "The novel explores the implications of a future where hyperintelligence controls every aspect of society."

    "Cuốn tiểu thuyết khám phá những hệ quả của một tương lai nơi siêu trí tuệ kiểm soát mọi khía cạnh của xã hội."

  • "The concept of hyperintelligence challenges our understanding of what it means to be intelligent."

    "Khái niệm về siêu trí tuệ thách thức sự hiểu biết của chúng ta về ý nghĩa của việc thông minh."

  • "Scientists are debating whether the development of hyperintelligence is a potential benefit or a threat to humanity."

    "Các nhà khoa học đang tranh luận liệu sự phát triển của siêu trí tuệ là một lợi ích tiềm năng hay một mối đe dọa đối với nhân loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperintelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperintelligence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

superintelligence(siêu trí tuệ)
artificial superintelligence (ASI)(siêu trí tuệ nhân tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited intelligence(trí tuệ hạn chế)
human intelligence(trí tuệ con người)

Từ liên quan (Related Words)

artificial intelligence(trí tuệ nhân tạo)
singularity(điểm kỳ dị công nghệ)
cognitive ability(khả năng nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học viễn tưởng Trí tuệ nhân tạo

Ghi chú Cách dùng 'Hyperintelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học viễn tưởng và các cuộc thảo luận về trí tuệ nhân tạo. Nó mô tả một trí thông minh siêu việt, có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra những sáng tạo vượt quá khả năng của con người. Không giống như 'intelligence' (trí thông minh) đơn thuần, 'hyperintelligence' nhấn mạnh sự vượt trội và khả năng vô hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Hyperintelligence of' thường dùng để chỉ đặc tính hoặc bản chất của trí tuệ siêu việt (ví dụ: 'the hyperintelligence of a supercomputer'). 'Hyperintelligence in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ứng dụng mà trí tuệ siêu việt được thể hiện (ví dụ: 'hyperintelligence in medical diagnosis').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperintelligence'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If society develops hyperintelligence, it will likely face unprecedented ethical dilemmas.
Nếu xã hội phát triển siêu trí tuệ, nó có thể sẽ phải đối mặt với những vấn đề đạo đức chưa từng có.
Phủ định
If we don't carefully consider the implications of hyperintelligence, we may not be prepared for its potential consequences.
Nếu chúng ta không xem xét cẩn thận những tác động của siêu trí tuệ, chúng ta có thể không chuẩn bị cho những hậu quả tiềm ẩn của nó.
Nghi vấn
Will humanity benefit if hyperintelligence is achieved?
Liệu nhân loại có được hưởng lợi nếu siêu trí tuệ đạt được?
(Vị trí vocab_tab4_inline)