superintelligence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superintelligence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trí tuệ vượt trội hơn nhiều so với bộ não con người thông minh nhất trong hầu hết mọi lĩnh vực, bao gồm sự sáng tạo khoa học, sự khôn ngoan chung và khả năng giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
An intellect that is much smarter than the best human brains in practically every field, including scientific creativity, general wisdom and problem-solving.
Ví dụ Thực tế với 'Superintelligence'
-
"The emergence of superintelligence poses significant challenges and opportunities for humanity."
"Sự xuất hiện của siêu trí tuệ đặt ra những thách thức và cơ hội lớn cho nhân loại."
-
"Scientists are exploring the potential benefits and risks associated with superintelligence."
"Các nhà khoa học đang khám phá những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến siêu trí tuệ."
-
"The development of superintelligence could revolutionize various industries, but also raises ethical concerns."
"Sự phát triển của siêu trí tuệ có thể cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, nhưng cũng làm dấy lên những lo ngại về đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superintelligence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: superintelligence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superintelligence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo (AI) để chỉ một dạng AI vượt trội hơn con người về mọi mặt nhận thức. Nó khác với 'strong AI' (AI mạnh) ở chỗ nó không chỉ đạt được trí thông minh ngang bằng con người mà còn vượt xa nó. Nó khác với 'artificial general intelligence' (AGI) ở chỗ AGI chỉ cần đạt được trí tuệ tương đương với con người, trong khi superintelligence vượt xa mức đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Superintelligence of’: đề cập đến siêu trí tuệ thuộc về một hệ thống hoặc thực thể cụ thể. ‘Superintelligence about’: đề cập đến siêu trí tuệ liên quan đến một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superintelligence'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The development of superintelligence poses both opportunities and threats.
|
Sự phát triển của siêu trí tuệ đặt ra cả cơ hội và thách thức. |
| Phủ định |
Humanity does not yet fully understand the implications of superintelligence.
|
Nhân loại vẫn chưa hiểu đầy đủ những hệ lụy của siêu trí tuệ. |
| Nghi vấn |
Will superintelligence ultimately benefit or harm humanity?
|
Liệu siêu trí tuệ cuối cùng sẽ mang lại lợi ích hay gây hại cho nhân loại? |