(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypervitaminosis
C1

hypervitaminosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng tăng vitamin thừa vitamin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypervitaminosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng gây ra do hấp thụ quá nhiều vitamin, dẫn đến mức độ độc hại trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

A condition caused by excessive intake of vitamins, leading to toxic levels in the body.

Ví dụ Thực tế với 'Hypervitaminosis'

  • "Hypervitaminosis D can lead to calcium deposits in soft tissues."

    "Chứng tăng vitamin D có thể dẫn đến sự lắng đọng canxi trong các mô mềm."

  • "The patient was diagnosed with hypervitaminosis A after taking high doses of supplements for several months."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng tăng vitamin A sau khi dùng liều cao các chất bổ sung trong vài tháng."

  • "Hypervitaminosis can occur from over-fortification of foods."

    "Chứng tăng vitamin có thể xảy ra do tăng cường quá mức các loại thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypervitaminosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hypervitaminosis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Vitamin deficiency(Thiếu hụt vitamin)

Từ liên quan (Related Words)

Vitamin(Vitamin)
Toxicity(Độc tính)
Supplement(Thực phẩm bổ sung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypervitaminosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypervitaminosis thường liên quan đến các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, và K) vì chúng có xu hướng tích tụ trong cơ thể. Các vitamin tan trong nước hiếm khi gây ra hypervitaminosis vì chúng thường được bài tiết qua nước tiểu. Mức độ nghiêm trọng của hypervitaminosis có thể khác nhau, từ các triệu chứng nhẹ đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

"Hypervitaminosis of vitamin A": chỉ rõ loại vitamin gây ra tình trạng này. "Hypervitaminosis due to excessive intake": chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypervitaminosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)