hypocritical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypocritical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạo đức giả; hành xử theo cách cho thấy bản thân có tiêu chuẩn đạo đức cao hơn hoặc niềm tin cao cả hơn so với thực tế.
Definition (English Meaning)
Behaving in a way that suggests one has higher moral standards or more noble beliefs than is the case.
Ví dụ Thực tế với 'Hypocritical'
-
"It's hypocritical to preach about being environmentally conscious and then drive a gas-guzzling car."
"Thật đạo đức giả khi rao giảng về ý thức bảo vệ môi trường rồi lại lái một chiếc xe ngốn xăng."
-
"His hypocritical behavior was evident to everyone."
"Hành vi đạo đức giả của anh ta đã quá rõ ràng đối với mọi người."
-
"Don't be hypocritical; practice what you preach."
"Đừng đạo đức giả; hãy làm theo những gì bạn rao giảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypocritical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hypocritical
- Adverb: hypocritically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypocritical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hypocritical' thường dùng để chỉ trích người có hành vi mâu thuẫn với lời nói hoặc niềm tin mà họ tuyên bố. Sắc thái của từ mang tính tiêu cực, thể hiện sự giả tạo và không chân thành. Nó khác với 'insincere' (không chân thành) ở chỗ 'hypocritical' nhấn mạnh sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, trong khi 'insincere' chỉ đơn thuần là thiếu sự chân thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'hypocritical of', nó thường đi sau động từ 'to be' và diễn tả sự chỉ trích đối với một hành động cụ thể mà ai đó đã làm, cho thấy hành động đó mâu thuẫn với lời nói hoặc niềm tin của họ. Ví dụ: 'It was hypocritical of him to criticize her for being late when he is always late himself.' Khi dùng 'hypocritical about', nó thường đi sau động từ 'to be' và ám chỉ rằng ai đó đang giả tạo hoặc không thành thật về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'She's being hypocritical about her environmental concerns; she drives a gas-guzzling car'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypocritical'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he preached about honesty, his actions were hypocritical because he often lied to his colleagues.
|
Mặc dù anh ấy giảng về sự trung thực, hành động của anh ấy thật đạo đức giả vì anh ấy thường xuyên nói dối đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
She wouldn't be so successful if she acted hypocritically, as people would quickly lose trust in her.
|
Cô ấy sẽ không thành công đến vậy nếu cô ấy hành động một cách đạo đức giả, vì mọi người sẽ nhanh chóng mất niềm tin vào cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is it hypocritical if he advises others to be environmentally conscious even though he drives a gas-guzzling car?
|
Có phải là đạo đức giả không nếu anh ấy khuyên người khác có ý thức về môi trường mặc dù anh ấy lái một chiếc xe ngốn xăng? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being hypocritical when he criticizes her for doing the exact same thing he does.
|
Anh ta đang đạo đức giả khi chỉ trích cô ấy vì làm chính xác những gì anh ta làm. |
| Phủ định |
They aren't hypocritical; they practice what they preach.
|
Họ không đạo đức giả; họ thực hành những gì họ giảng. |
| Nghi vấn |
Is it hypocritical of her to demand honesty when she often lies herself?
|
Có phải cô ấy đang đạo đức giả khi đòi hỏi sự trung thực trong khi bản thân cô ấy thường xuyên nói dối? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's hypocritical to preach about honesty and then cheat on your taxes.
|
Thật đạo đức giả khi giảng về sự trung thực rồi lại gian lận thuế. |
| Phủ định |
It isn't hypocritical to change your mind after considering new information.
|
Không đạo đức giả khi bạn thay đổi ý định sau khi xem xét thông tin mới. |
| Nghi vấn |
Isn't it hypocritical of him to criticize others for being late when he's always tardy himself?
|
Chẳng phải thật đạo đức giả khi anh ta chỉ trích người khác vì đến muộn trong khi chính anh ta luôn luôn chậm trễ sao? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the consequences of his actions, he wouldn't be so hypocritical in judging others.
|
Nếu anh ấy hiểu hậu quả hành động của mình, anh ấy sẽ không đạo đức giả đến mức phán xét người khác như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so hypocritical, she wouldn't pretend to support causes she secretly undermines.
|
Nếu cô ấy không đạo đức giả như vậy, cô ấy đã không giả vờ ủng hộ những mục tiêu mà cô ấy bí mật phá hoại. |
| Nghi vấn |
Would they listen to your advice if you weren't hypocritically advocating for things you don't believe in?
|
Liệu họ có lắng nghe lời khuyên của bạn nếu bạn không đạo đức giả khi ủng hộ những điều bạn không tin tưởng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He's being hypocritical, isn't he?
|
Anh ta đang đạo đức giả, phải không? |
| Phủ định |
She isn't acting hypocritically, is she?
|
Cô ấy không hành động một cách đạo đức giả, phải không? |
| Nghi vấn |
They are not hypocritical, are they?
|
Họ không đạo đức giả, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's hypocritical to preach honesty but then lie to your friends.
|
Thật đạo đức giả khi rao giảng sự trung thực nhưng lại nói dối bạn bè của bạn. |
| Phủ định |
Why isn't he hypocritical about his own flaws?
|
Tại sao anh ta không đạo đức giả về những khuyết điểm của chính mình? |
| Nghi vấn |
How hypocritically did she act when she judged her colleague?
|
Cô ấy đã hành động một cách đạo đức giả như thế nào khi đánh giá đồng nghiệp của mình? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the truth comes out, he will have been acting hypocritically for years, pretending to support the cause while secretly undermining it.
|
Vào thời điểm sự thật được phơi bày, anh ta đã hành động một cách đạo đức giả trong nhiều năm, giả vờ ủng hộ mục đích trong khi bí mật phá hoại nó. |
| Phủ định |
She won't have been realizing how hypocritical her actions were until she faces the consequences.
|
Cô ấy sẽ không nhận ra những hành động của mình đạo đức giả đến mức nào cho đến khi cô ấy đối mặt với hậu quả. |
| Nghi vấn |
Will they have been judging others so harshly without realizing how hypocritical they have been acting themselves?
|
Liệu họ có phán xét người khác quá gay gắt mà không nhận ra bản thân họ đã hành động đạo đức giả như thế nào không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be hypocritical if he criticizes others for actions he himself commits.
|
Anh ta sẽ trở nên đạo đức giả nếu anh ta chỉ trích người khác vì những hành động mà chính anh ta cũng làm. |
| Phủ định |
She is not going to be hypocritical and pretend to support something she doesn't believe in.
|
Cô ấy sẽ không đạo đức giả và giả vờ ủng hộ điều gì đó mà cô ấy không tin. |
| Nghi vấn |
Will they be hypocritical if they promise change but do nothing to implement it?
|
Liệu họ có đạo đức giả không nếu họ hứa hẹn sự thay đổi nhưng không làm gì để thực hiện nó? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being hypocritical by telling others to be on time when he's always late.
|
Anh ta đang đạo đức giả khi bảo người khác phải đúng giờ trong khi anh ta luôn luôn trễ. |
| Phủ định |
I am not being hypocritical; I genuinely believe what I'm saying.
|
Tôi không hề đạo đức giả; tôi thực sự tin những gì tôi đang nói. |
| Nghi vấn |
Are they being hypocritical when they criticize our choices, yet do the same things?
|
Có phải họ đang đạo đức giả khi chỉ trích lựa chọn của chúng ta, nhưng lại làm những điều tương tự? |