hypothermia
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypothermia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thân nhiệt hạ thấp bất thường, thường là mức nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The condition of having an abnormally low body temperature, typically one that is dangerously low.
Ví dụ Thực tế với 'Hypothermia'
-
"Exposure to freezing temperatures can cause hypothermia."
"Tiếp xúc với nhiệt độ đóng băng có thể gây ra hạ thân nhiệt."
-
"The climbers were suffering from hypothermia after being stranded on the mountain."
"Những người leo núi bị hạ thân nhiệt sau khi bị mắc kẹt trên núi."
-
"The elderly are more susceptible to hypothermia."
"Người lớn tuổi dễ bị hạ thân nhiệt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hypothermia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hypothermia
- Adjective: hypothermic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hypothermia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hypothermia là tình trạng cấp cứu y tế xảy ra khi cơ thể mất nhiệt nhanh hơn khả năng tạo nhiệt, dẫn đến nhiệt độ cơ thể xuống quá thấp. Sự khác biệt với các từ liên quan đến nhiệt độ thấp khác là hypothermia chỉ tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In hypothermia (trong tình trạng hạ thân nhiệt), from hypothermia (bị hạ thân nhiệt). Ví dụ: 'He died *from* hypothermia' (Anh ấy chết vì hạ thân nhiệt). 'The patient is *in* hypothermia' (Bệnh nhân đang bị hạ thân nhiệt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypothermia'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To avoid hypothermia, dress warmly in layers.
|
Để tránh hạ thân nhiệt, hãy mặc ấm nhiều lớp. |
| Phủ định |
It's important not to become hypothermic when hiking in the mountains.
|
Điều quan trọng là không bị hạ thân nhiệt khi đi bộ đường dài trên núi. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to experience hypothermia?
|
Tại sao ai đó lại muốn trải qua tình trạng hạ thân nhiệt? |