abnormally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abnormally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bất thường, không bình thường hoặc điển hình; lệch khỏi chuẩn mực.
Definition (English Meaning)
In a way that is not normal or typical; deviating from the norm.
Ví dụ Thực tế với 'Abnormally'
-
"The patient's blood pressure was abnormally high."
"Huyết áp của bệnh nhân cao một cách bất thường."
-
"The weather has been abnormally warm for this time of year."
"Thời tiết ấm một cách bất thường vào thời điểm này trong năm."
-
"The company's profits declined abnormally last quarter."
"Lợi nhuận của công ty đã giảm một cách bất thường vào quý trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abnormally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: abnormally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abnormally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abnormally' nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể so với những gì thường thấy hoặc được mong đợi. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hành vi, hoặc đặc điểm khác với mức trung bình hoặc quy tắc chung. So với 'unusually' (bất thường), 'abnormally' mang sắc thái mạnh hơn, chỉ ra một sự sai lệch nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abnormally'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's blood pressure rose abnormally during the surgery.
|
Huyết áp của bệnh nhân tăng một cách bất thường trong quá trình phẫu thuật. |
| Phủ định |
The machine did not behave abnormally, indicating it was functioning correctly.
|
Máy không hoạt động bất thường, cho thấy nó đang hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Did the stock market react abnormally to the news?
|
Thị trường chứng khoán có phản ứng bất thường với tin tức không? |