(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abnormally
C1

abnormally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất thường khác thường lệch lạc không bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abnormally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bất thường, không bình thường hoặc điển hình; lệch khỏi chuẩn mực.

Definition (English Meaning)

In a way that is not normal or typical; deviating from the norm.

Ví dụ Thực tế với 'Abnormally'

  • "The patient's blood pressure was abnormally high."

    "Huyết áp của bệnh nhân cao một cách bất thường."

  • "The weather has been abnormally warm for this time of year."

    "Thời tiết ấm một cách bất thường vào thời điểm này trong năm."

  • "The company's profits declined abnormally last quarter."

    "Lợi nhuận của công ty đã giảm một cách bất thường vào quý trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abnormally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: abnormally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unusually(bất thường)
irregularly(không đều, thất thường)
anomalously(dị thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

normally(bình thường)
typically(điển hình)
regularly(đều đặn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abnormally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'abnormally' nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể so với những gì thường thấy hoặc được mong đợi. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống, hành vi, hoặc đặc điểm khác với mức trung bình hoặc quy tắc chung. So với 'unusually' (bất thường), 'abnormally' mang sắc thái mạnh hơn, chỉ ra một sự sai lệch nghiêm trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abnormally'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's blood pressure rose abnormally during the surgery.
Huyết áp của bệnh nhân tăng một cách bất thường trong quá trình phẫu thuật.
Phủ định
The machine did not behave abnormally, indicating it was functioning correctly.
Máy không hoạt động bất thường, cho thấy nó đang hoạt động bình thường.
Nghi vấn
Did the stock market react abnormally to the news?
Thị trường chứng khoán có phản ứng bất thường với tin tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)