ideate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thành một ý tưởng hoặc khái niệm.
Definition (English Meaning)
To form an idea or concept.
Ví dụ Thực tế với 'Ideate'
-
"The team will ideate solutions for the energy crisis."
"Nhóm sẽ đưa ra các giải pháp cho cuộc khủng hoảng năng lượng."
-
"We need to ideate new features for our product."
"Chúng ta cần nghĩ ra các tính năng mới cho sản phẩm của mình."
-
"Let's ideate some ways to improve customer satisfaction."
"Hãy cùng nhau nghĩ ra những cách để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ideate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ideate' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thiết kế và các hoạt động sáng tạo khác. Nó nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và phát triển ý tưởng một cách chủ động và có hệ thống. Khác với 'think' (nghĩ) mang tính chung chung, 'ideate' ám chỉ việc tạo ra những ý tưởng mới, sáng tạo và có giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'ideate on' hoặc 'ideate about', nó có nghĩa là suy nghĩ sâu sắc và phát triển ý tưởng về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'We need to ideate on new marketing strategies' (Chúng ta cần suy nghĩ và phát triển ý tưởng về các chiến lược marketing mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.