conceptualize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptualize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thành một khái niệm hoặc ý tưởng về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To form a concept or idea of something.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptualize'
-
"Scientists are trying to conceptualize a new model for understanding the universe."
"Các nhà khoa học đang cố gắng hình thành một mô hình mới để hiểu vũ trụ."
-
"The author conceptualizes history as a series of cycles."
"Tác giả hình thành lịch sử như một chuỗi các chu kỳ."
-
"We need to conceptualize a new approach to the problem."
"Chúng ta cần hình thành một cách tiếp cận mới cho vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptualize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conceptualization
- Verb: conceptualize
- Adjective: conceptual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptualize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conceptualize thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về việc phát triển các lý thuyết hoặc mô hình. Nó nhấn mạnh quá trình tạo ra một sự hiểu biết rõ ràng và có cấu trúc về một chủ đề phức tạp. So sánh với 'imagine', 'conceptualize' mang tính trừu tượng và lý thuyết hơn. 'Imagine' có thể chỉ đơn giản là hình dung ra một điều gì đó, trong khi 'conceptualize' đòi hỏi việc tạo ra một khung khái niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **conceptualize something as something else:** Xem một thứ gì đó dưới một góc độ hoặc với một vai trò cụ thể.
* **conceptualize something in terms of something else:** Hiểu hoặc diễn giải một thứ gì đó theo một hệ quy chiếu cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptualize'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conceptualization of the project took several weeks.
|
Việc hình thành ý tưởng cho dự án mất vài tuần. |
| Phủ định |
There was no conceptualization of the problem before the solution was proposed.
|
Không có sự hình thành ý tưởng nào về vấn đề trước khi giải pháp được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Was there a clear conceptualization of the marketing strategy?
|
Đã có sự hình thành ý tưởng rõ ràng về chiến lược tiếp thị chưa? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was conceptualized by a team of experienced designers.
|
Dự án đã được hình thành bởi một đội ngũ các nhà thiết kế giàu kinh nghiệm. |
| Phủ định |
The artwork was not conceptualized as a political statement.
|
Tác phẩm nghệ thuật không được hình thành như một tuyên bố chính trị. |
| Nghi vấn |
Was the entire marketing strategy conceptualized in a single meeting?
|
Toàn bộ chiến lược tiếp thị có được hình thành trong một cuộc họp duy nhất không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect will conceptualize the building's design next week.
|
Kiến trúc sư sẽ hình dung thiết kế của tòa nhà vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to conceptualize the project until she has more information.
|
Cô ấy sẽ không khái niệm hóa dự án cho đến khi có thêm thông tin. |
| Nghi vấn |
Will they conceptualize a new marketing strategy for the product?
|
Liệu họ có khái niệm hóa một chiến lược marketing mới cho sản phẩm không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project was funded, the team had already conceptualized a detailed plan.
|
Vào thời điểm dự án được tài trợ, nhóm đã phác thảo một kế hoạch chi tiết. |
| Phủ định |
She had not conceptualized the full implications of her decision before she acted.
|
Cô ấy đã không hình dung ra đầy đủ những hệ quả từ quyết định của mình trước khi hành động. |
| Nghi vấn |
Had they conceptualized the marketing strategy before the product launch?
|
Họ đã phác thảo chiến lược marketing trước khi ra mắt sản phẩm chưa? |