identically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách giống hệt nhau; hoàn toàn giống nhau.
Definition (English Meaning)
In an identical manner; in exactly the same way.
Ví dụ Thực tế với 'Identically'
-
"The two fingerprints matched identically."
"Hai dấu vân tay trùng khớp một cách hoàn toàn."
-
"The twins were dressed identically."
"Hai đứa trẻ sinh đôi mặc quần áo giống hệt nhau."
-
"The results of the experiment were identically replicated in the second trial."
"Kết quả của thí nghiệm đã được lặp lại giống hệt nhau trong lần thử thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: identically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "identically" nhấn mạnh sự giống nhau tuyệt đối, không có sự khác biệt nhỏ nhất. Nó thường được dùng để mô tả các bản sao, kết quả thí nghiệm, hoặc các sự kiện lặp lại theo cùng một cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identically'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The twins dressed identically, so everyone had trouble telling them apart when they were young.
|
Hai đứa trẻ sinh đôi mặc quần áo giống hệt nhau, vì vậy mọi người gặp khó khăn trong việc phân biệt chúng khi chúng còn nhỏ. |
| Phủ định |
Although the recipes look similar, the cakes do not taste identically; one is much sweeter.
|
Mặc dù các công thức trông giống nhau, nhưng bánh ngọt không có vị giống hệt nhau; một cái ngọt hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Since the two printers are the same model, will they print the colors identically?
|
Vì hai máy in là cùng một kiểu máy, chúng sẽ in màu giống hệt nhau chứ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By this time next year, the two companies will be operating identically in terms of their environmental policies.
|
Vào thời điểm này năm sau, hai công ty sẽ hoạt động giống hệt nhau về mặt chính sách môi trường của họ. |
| Phủ định |
They won't be dressing identically anymore once they start attending different schools.
|
Họ sẽ không còn mặc quần áo giống hệt nhau nữa một khi họ bắt đầu học các trường khác nhau. |
| Nghi vấn |
Will the new models be performing identically to the older ones in these conditions?
|
Liệu các mẫu máy mới có hoạt động giống hệt như các mẫu cũ trong các điều kiện này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two reports will identically reflect the findings of the investigation.
|
Hai bản báo cáo sẽ phản ánh một cách giống hệt nhau các phát hiện của cuộc điều tra. |
| Phủ định |
The twins aren't going to dress identically tomorrow.
|
Ngày mai, cặp song sinh sẽ không mặc quần áo giống hệt nhau đâu. |
| Nghi vấn |
Will the two machines operate identically under the same conditions?
|
Liệu hai máy móc có hoạt động giống hệt nhau trong cùng điều kiện không? |