(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identically
C1

identically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

giống hệt nhau y hệt hoàn toàn giống nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách giống hệt nhau; hoàn toàn giống nhau.

Definition (English Meaning)

In an identical manner; in exactly the same way.

Ví dụ Thực tế với 'Identically'

  • "The two fingerprints matched identically."

    "Hai dấu vân tay trùng khớp một cách hoàn toàn."

  • "The twins were dressed identically."

    "Hai đứa trẻ sinh đôi mặc quần áo giống hệt nhau."

  • "The results of the experiment were identically replicated in the second trial."

    "Kết quả của thí nghiệm đã được lặp lại giống hệt nhau trong lần thử thứ hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: identically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exactly(chính xác)
precisely(một cách chính xác)
equally(bằng nhau, tương đương)

Trái nghĩa (Antonyms)

differently(khác biệt)
distinctly(riêng biệt)

Từ liên quan (Related Words)

similar(tương tự)
alike(giống nhau)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Identically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "identically" nhấn mạnh sự giống nhau tuyệt đối, không có sự khác biệt nhỏ nhất. Nó thường được dùng để mô tả các bản sao, kết quả thí nghiệm, hoặc các sự kiện lặp lại theo cùng một cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identically'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The twins dressed identically, so everyone had trouble telling them apart when they were young.
Hai đứa trẻ sinh đôi mặc quần áo giống hệt nhau, vì vậy mọi người gặp khó khăn trong việc phân biệt chúng khi chúng còn nhỏ.
Phủ định
Although the recipes look similar, the cakes do not taste identically; one is much sweeter.
Mặc dù các công thức trông giống nhau, nhưng bánh ngọt không có vị giống hệt nhau; một cái ngọt hơn nhiều.
Nghi vấn
Since the two printers are the same model, will they print the colors identically?
Vì hai máy in là cùng một kiểu máy, chúng sẽ in màu giống hệt nhau chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By this time next year, the two companies will be operating identically in terms of their environmental policies.
Vào thời điểm này năm sau, hai công ty sẽ hoạt động giống hệt nhau về mặt chính sách môi trường của họ.
Phủ định
They won't be dressing identically anymore once they start attending different schools.
Họ sẽ không còn mặc quần áo giống hệt nhau nữa một khi họ bắt đầu học các trường khác nhau.
Nghi vấn
Will the new models be performing identically to the older ones in these conditions?
Liệu các mẫu máy mới có hoạt động giống hệt như các mẫu cũ trong các điều kiện này không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two reports will identically reflect the findings of the investigation.
Hai bản báo cáo sẽ phản ánh một cách giống hệt nhau các phát hiện của cuộc điều tra.
Phủ định
The twins aren't going to dress identically tomorrow.
Ngày mai, cặp song sinh sẽ không mặc quần áo giống hệt nhau đâu.
Nghi vấn
Will the two machines operate identically under the same conditions?
Liệu hai máy móc có hoạt động giống hệt nhau trong cùng điều kiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)