(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ precisely
C1

precisely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

chính xác một cách chính xác đúng đắn thật vậy đúng như vậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precisely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chính xác; đúng đắn; không sai lệch.

Definition (English Meaning)

In a precise manner; exactly.

Ví dụ Thực tế với 'Precisely'

  • "The meeting starts at 10:00 a.m. precisely."

    "Cuộc họp bắt đầu đúng 10 giờ sáng."

  • "He timed the race precisely."

    "Anh ấy bấm giờ cuộc đua một cách chính xác."

  • "That's precisely what I mean."

    "Đó chính xác là ý tôi muốn nói."

  • "The device must be aligned precisely for it to function correctly."

    "Thiết bị phải được căn chỉnh chính xác để nó hoạt động đúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Precisely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: precisely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exactly(chính xác)
accurately(một cách chính xác)
correctly(đúng đắn)
definitely(chắc chắn rồi)
indeed(quả thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

imprecisely(không chính xác)
vaguely(mơ hồ)
roughly(xấp xỉ)
approximately(gần đúng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Precisely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'precisely' nhấn mạnh mức độ chính xác cao, không có sai sót. Nó thường được dùng để xác nhận hoặc làm rõ một thông tin nào đó. So với 'exactly', 'precisely' có sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên nghiệp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Precisely'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Precisely, that's what I meant.
Chính xác, đó là ý tôi.
Phủ định
Precisely not, that's not what I'm looking for.
Hoàn toàn không, đó không phải là thứ tôi đang tìm kiếm.
Nghi vấn
Precisely, is that your final answer?
Chính xác, đó có phải là câu trả lời cuối cùng của bạn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she knew precisely how much it would cost.
Cô ấy nói rằng cô ấy biết chính xác nó sẽ tốn bao nhiêu.
Phủ định
He told me that he did not know precisely what time the meeting would start.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết chính xác cuộc họp sẽ bắt đầu lúc mấy giờ.
Nghi vấn
She asked if I could tell her precisely where I had found it.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thể nói cho cô ấy biết chính xác tôi đã tìm thấy nó ở đâu không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She explained the procedure precisely, didn't she?
Cô ấy đã giải thích quy trình một cách chính xác, đúng không?
Phủ định
They weren't precisely on time, were they?
Họ không thực sự đúng giờ, phải không?
Nghi vấn
He knows precisely what to do, doesn't he?
Anh ấy biết chính xác phải làm gì, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting will start at 9 AM precisely.
Cuộc họp sẽ bắt đầu chính xác lúc 9 giờ sáng.
Phủ định
The machine is not going to stop precisely at the designated time.
Máy móc sẽ không dừng lại chính xác vào thời gian được chỉ định.
Nghi vấn
Will the experiment end precisely at 5 PM?
Liệu thí nghiệm sẽ kết thúc chính xác lúc 5 giờ chiều?
(Vị trí vocab_tab4_inline)