precisely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precisely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chính xác; đúng đắn; không sai lệch.
Definition (English Meaning)
In a precise manner; exactly.
Ví dụ Thực tế với 'Precisely'
-
"The meeting starts at 10:00 a.m. precisely."
"Cuộc họp bắt đầu đúng 10 giờ sáng."
-
"He timed the race precisely."
"Anh ấy bấm giờ cuộc đua một cách chính xác."
-
"That's precisely what I mean."
"Đó chính xác là ý tôi muốn nói."
-
"The device must be aligned precisely for it to function correctly."
"Thiết bị phải được căn chỉnh chính xác để nó hoạt động đúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precisely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: precisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precisely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precisely' nhấn mạnh mức độ chính xác cao, không có sai sót. Nó thường được dùng để xác nhận hoặc làm rõ một thông tin nào đó. So với 'exactly', 'precisely' có sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chuyên nghiệp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precisely'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Precisely, that's what I meant.
|
Chính xác, đó là ý tôi. |
| Phủ định |
Precisely not, that's not what I'm looking for.
|
Hoàn toàn không, đó không phải là thứ tôi đang tìm kiếm. |
| Nghi vấn |
Precisely, is that your final answer?
|
Chính xác, đó có phải là câu trả lời cuối cùng của bạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she knew precisely how much it would cost.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy biết chính xác nó sẽ tốn bao nhiêu. |
| Phủ định |
He told me that he did not know precisely what time the meeting would start.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết chính xác cuộc họp sẽ bắt đầu lúc mấy giờ. |
| Nghi vấn |
She asked if I could tell her precisely where I had found it.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thể nói cho cô ấy biết chính xác tôi đã tìm thấy nó ở đâu không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She explained the procedure precisely, didn't she?
|
Cô ấy đã giải thích quy trình một cách chính xác, đúng không? |
| Phủ định |
They weren't precisely on time, were they?
|
Họ không thực sự đúng giờ, phải không? |
| Nghi vấn |
He knows precisely what to do, doesn't he?
|
Anh ấy biết chính xác phải làm gì, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting will start at 9 AM precisely.
|
Cuộc họp sẽ bắt đầu chính xác lúc 9 giờ sáng. |
| Phủ định |
The machine is not going to stop precisely at the designated time.
|
Máy móc sẽ không dừng lại chính xác vào thời gian được chỉ định. |
| Nghi vấn |
Will the experiment end precisely at 5 PM?
|
Liệu thí nghiệm sẽ kết thúc chính xác lúc 5 giờ chiều? |