illusory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illusory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên ảo ảnh; không có thật, hão huyền, ảo tưởng.
Definition (English Meaning)
Based on illusion; not real.
Ví dụ Thực tế với 'Illusory'
-
"The company's profits created an illusory sense of success."
"Lợi nhuận của công ty tạo ra một cảm giác thành công hão huyền."
-
"The calm surface of the water gave an illusory sense of peace."
"Bề mặt nước tĩnh lặng tạo ra một cảm giác bình yên hão huyền."
-
"Success based on dishonesty is always illusory."
"Thành công dựa trên sự dối trá luôn là hão huyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illusory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: illusory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illusory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'illusory' thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ thật nhưng thực chất chỉ là ảo ảnh, sự lừa dối của giác quan hoặc trí óc. Nó nhấn mạnh tính chất không có thật và có thể gây nhầm lẫn. So với 'imaginary' (tưởng tượng), 'illusory' mang ý nghĩa có sự đánh lừa thị giác hoặc nhận thức hơn. Ví dụ, một ảo ảnh quang học là 'illusory' vì nó tạo ra một hình ảnh sai lệch về thực tế, trong khi một người bạn tưởng tượng là 'imaginary' vì nó hoàn toàn do trí tưởng tượng tạo ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illusory'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hope that he cherished, which was based on illusory promises, ultimately led to his disappointment.
|
Hy vọng mà anh ấy ấp ủ, dựa trên những lời hứa hão huyền, cuối cùng đã dẫn đến sự thất vọng của anh ấy. |
| Phủ định |
The success that she thought she had achieved, which wasn't based on illusory gains, felt truly earned.
|
Thành công mà cô ấy nghĩ rằng mình đã đạt được, vốn không dựa trên những lợi ích hão huyền, cảm thấy thực sự xứng đáng. |
| Nghi vấn |
Was the freedom that they fought for, which seemed illusory at first, actually attainable?
|
Liệu sự tự do mà họ đấu tranh, lúc đầu có vẻ hão huyền, có thực sự đạt được không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The promise of quick riches proved illusory.
|
Lời hứa về sự giàu có nhanh chóng đã tỏ ra là ảo ảnh. |
| Phủ định |
Not only did the magician's tricks appear illusory, but also his smile seemed forced.
|
Không chỉ những trò ảo thuật của ảo thuật gia có vẻ ảo ảnh, mà cả nụ cười của anh ta cũng có vẻ gượng gạo. |
| Nghi vấn |
Should the initial data prove illusory, will we have to re-evaluate our entire strategy?
|
Nếu dữ liệu ban đầu tỏ ra là ảo ảnh, liệu chúng ta có phải đánh giá lại toàn bộ chiến lược của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oasis in the desert was illusory; it vanished as we approached.
|
Ốc đảo trong sa mạc chỉ là ảo ảnh; nó biến mất khi chúng tôi đến gần. |
| Phủ định |
The politician's promises were not illusory, but genuinely committed to change.
|
Những lời hứa của chính trị gia không phải là ảo ảnh, mà thực sự cam kết thay đổi. |
| Nghi vấn |
What seemed illusory at first, later proved to be a concrete opportunity?
|
Điều gì có vẻ là ảo ảnh lúc đầu, sau đó lại chứng tỏ là một cơ hội cụ thể? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers had believed the summit was within reach, but the illusory peak continued to elude them.
|
Những người leo núi đã tin rằng đỉnh núi ở trong tầm tay, nhưng đỉnh núi ảo ảnh tiếp tục lẩn tránh họ. |
| Phủ định |
She had not realized how illusory her dreams of fame had become until the audition.
|
Cô ấy đã không nhận ra những giấc mơ nổi tiếng của mình trở nên ảo tưởng như thế nào cho đến buổi thử giọng. |
| Nghi vấn |
Had they understood how illusory the promised riches were before they invested all their savings?
|
Họ đã hiểu những lời hứa về sự giàu có là ảo ảnh như thế nào trước khi họ đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the hope I had about winning the lottery wasn't so illusory.
|
Tôi ước gì hy vọng tôi có về việc trúng xổ số không ảo tưởng đến vậy. |
| Phủ định |
If only he hadn't believed in such an illusory promise.
|
Giá mà anh ấy không tin vào một lời hứa ảo tưởng như vậy. |
| Nghi vấn |
If only we could recognize how illusory success can be sometimes, wouldn't it help us appreciate what we already have?
|
Giá mà chúng ta có thể nhận ra thành công có thể ảo tưởng đến mức nào, chẳng phải nó sẽ giúp chúng ta trân trọng những gì mình đang có sao? |