(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mirage
C1

mirage

noun

Nghĩa tiếng Việt

ảo ảnh мираж ảo mộng ảo vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mirage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ảo ảnh, мираж; hiện tượng quang học do điều kiện khí quyển gây ra, đặc biệt là sự xuất hiện của một vũng nước trong sa mạc hoặc trên một con đường nóng.

Definition (English Meaning)

An optical illusion caused by atmospheric conditions, especially the appearance of a sheet of water in a desert or on a hot road.

Ví dụ Thực tế với 'Mirage'

  • "The travelers were desperate when they realized the lake they saw was just a mirage."

    "Những người lữ hành tuyệt vọng khi họ nhận ra cái hồ mà họ thấy chỉ là một ảo ảnh."

  • "The drought made the mirage of water even more tempting to the thirsty travelers."

    "Hạn hán làm cho ảo ảnh về nước càng trở nên hấp dẫn hơn đối với những người du hành khát nước."

  • "The promise of quick riches proved to be a mirage, leading many investors to ruin."

    "Lời hứa về sự giàu có nhanh chóng hóa ra chỉ là một ảo tưởng, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mirage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mirage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
truth(sự thật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Mirage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ảo ảnh là một hiện tượng quang học tự nhiên, nơi các tia sáng bị uốn cong để tạo ra một hình ảnh của các vật thể ở xa. Điều này thường xảy ra trong điều kiện thời tiết nóng, khi không khí gần mặt đất nóng hơn nhiều so với không khí ở trên. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ hấp dẫn hoặc hứa hẹn nhưng thực tế lại không có thật hoặc không thể đạt được. Phân biệt với hallucination (ảo giác) vốn là một trải nghiệm giác quan không có thật, thường do rối loạn thần kinh gây ra, còn mirage là hiện tượng có thật về mặt vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in’ dùng để chỉ địa điểm nơi ảo ảnh xuất hiện (ví dụ: a mirage in the desert). ‘of’ dùng để chỉ bản chất của ảo ảnh (ví dụ: a mirage of water).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mirage'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The travelers thought they saw an oasis, but it was just a mirage.
Những người lữ hành nghĩ rằng họ đã nhìn thấy một ốc đảo, nhưng đó chỉ là một ảo ảnh.
Phủ định
The shimmering heat on the road was not a mirage; it was simply the sun's intense heat.
Sự nóng rực trên đường không phải là một ảo ảnh; nó chỉ đơn giản là sức nóng gay gắt của mặt trời.
Nghi vấn
Was that shimmering water in the distance a real lake, or just a mirage?
Vùng nước lấp lánh ở đằng xa đó là một hồ nước thật, hay chỉ là một ảo ảnh?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had seen a mirage in the desert.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã nhìn thấy một ảo ảnh ở sa mạc.
Phủ định
She said that she had not believed it was just a mirage.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã không tin rằng đó chỉ là một ảo ảnh.
Nghi vấn
They asked if we had ever experienced a mirage on the road.
Họ hỏi liệu chúng tôi đã bao giờ trải qua ảo ảnh trên đường chưa.

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been seeing a mirage in the desert for hours before realizing it wasn't real.
Họ đã nhìn thấy một ảo ảnh trong sa mạc hàng giờ trước khi nhận ra nó không có thật.
Phủ định
She hadn't been believing it was a mirage until the wind shifted and the image disappeared.
Cô ấy đã không tin đó là một ảo ảnh cho đến khi gió đổi chiều và hình ảnh biến mất.
Nghi vấn
Had you been thinking it was a mirage, or did you genuinely believe there was an oasis ahead?
Bạn đã nghĩ đó là một ảo ảnh, hay bạn thực sự tin rằng có một ốc đảo phía trước?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The weary traveler thought the mirage was real.
Người du hành mệt mỏi nghĩ rằng ảo ảnh là thật.
Phủ định
He didn't realize it was a mirage until he got closer.
Anh ấy đã không nhận ra đó là ảo ảnh cho đến khi anh ấy đến gần hơn.
Nghi vấn
Did you see the mirage on the desert road yesterday?
Hôm qua bạn có thấy ảo ảnh trên con đường sa mạc không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thirsty traveler sees a mirage in the desert.
Người du khách khát nước nhìn thấy ảo ảnh trên sa mạc.
Phủ định
He does not realize that the lake is a mirage.
Anh ấy không nhận ra rằng cái hồ là một ảo ảnh.
Nghi vấn
Do you often see a mirage when driving on a hot highway?
Bạn có thường thấy ảo ảnh khi lái xe trên đường cao tốc nóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)