imbecility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbecility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái thiểu năng trí tuệ nhẹ; sự ngốc nghếch; sự ngu xuẩn.
Definition (English Meaning)
A state of mild mental retardation; foolishness; stupidity.
Ví dụ Thực tế với 'Imbecility'
-
"The politician's speech was an exercise in pure imbecility."
"Bài phát biểu của chính trị gia đó là một màn trình diễn sự ngu xuẩn thuần túy."
-
"The sheer imbecility of the plan guaranteed its failure."
"Sự ngu xuẩn tột độ của kế hoạch đã đảm bảo sự thất bại của nó."
-
"He regretted his act of imbecility."
"Anh ấy hối hận về hành động ngu ngốc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imbecility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imbecility
- Adjective: imbecilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imbecility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lịch sử, 'imbecility' là một thuật ngữ y học dùng để chỉ một mức độ thiểu năng trí tuệ, cao hơn 'idiocy' nhưng thấp hơn 'moronity'. Hiện nay, thuật ngữ này được coi là xúc phạm và không còn được sử dụng trong bối cảnh y học chuyên nghiệp. Nó mang sắc thái mạnh mẽ của sự ngu ngốc và thiếu hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự ngốc nghếch. Ví dụ: 'an act of imbecility'.
* **in:** Thường dùng để mô tả trạng thái hoặc tình trạng ngốc nghếch. Ví dụ: 'He was lost in imbecility'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbecility'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had considered the long-term consequences, he would have avoided the imbecility of investing all his money in that scheme.
|
Nếu anh ấy cân nhắc những hậu quả lâu dài, anh ấy đã tránh được sự ngu ngốc khi đầu tư tất cả tiền của mình vào kế hoạch đó. |
| Phủ định |
If they hadn't acted with such imbecilic haste, they might not have made such a critical error in the negotiation.
|
Nếu họ không hành động với sự vội vàng ngớ ngẩn như vậy, có lẽ họ đã không mắc phải một sai lầm nghiêm trọng như vậy trong cuộc đàm phán. |
| Nghi vấn |
Would she have lost the account if her imbecility had not been so glaring during the presentation?
|
Cô ấy có bị mất tài khoản không nếu sự ngu ngốc của cô ấy không quá lộ liễu trong buổi thuyết trình? |