imbecilic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imbecilic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ ngu ngốc hoặc dại dột.
Definition (English Meaning)
Extremely stupid or foolish.
Ví dụ Thực tế với 'Imbecilic'
-
"That was an imbecilic thing to do."
"Đó là một việc làm cực kỳ ngu ngốc."
-
"Only an imbecilic person would believe such a story."
"Chỉ có một người cực kỳ ngu ngốc mới tin vào một câu chuyện như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imbecilic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: imbecilic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imbecilic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imbecilic' mang tính xúc phạm mạnh mẽ và hiện nay được coi là lỗi thời và không nên sử dụng để mô tả người có khuyết tật trí tuệ. Trong lịch sử, nó được sử dụng như một thuật ngữ y học để chỉ mức độ khuyết tật trí tuệ nhẹ hơn so với 'idiot' nhưng nặng hơn 'moron'. Ngày nay, nên sử dụng các thuật ngữ tôn trọng và chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imbecilic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.