(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imitatively
C1

imitatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bắt chước bằng cách mô phỏng với sự bắt chước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imitatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bắt chước; bằng cách sao chép hoặc mô phỏng.

Definition (English Meaning)

In an imitative manner; by copying or mimicking.

Ví dụ Thực tế với 'Imitatively'

  • "The child sang the song imitatively, perfectly mimicking the singer's voice."

    "Đứa trẻ hát bài hát một cách bắt chước, mô phỏng hoàn hảo giọng hát của ca sĩ."

  • "The actor delivered his lines imitatively, lacking his own personal touch."

    "Diễn viên đọc lời thoại một cách bắt chước, thiếu đi dấu ấn cá nhân của mình."

  • "The student learned the technique imitatively at first, before developing his own style."

    "Ban đầu, sinh viên học kỹ thuật một cách bắt chước, trước khi phát triển phong cách riêng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imitatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: imitatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mimicking(bắt chước)
copying(sao chép)
simulating(mô phỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

originally(một cách độc đáo)
creatively(một cách sáng tạo)

Từ liên quan (Related Words)

mime(kịch câm)
parody(nhại)
impression(ấn tượng, sự bắt chước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Imitatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'imitatively' được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện theo cách bắt chước một cái gì đó hoặc ai đó. Nó thường mang ý nghĩa về sự thiếu sáng tạo hoặc nguyên bản, tập trung vào sự sao chép. So với các từ đồng nghĩa, 'imitatively' nhấn mạnh vào quá trình bắt chước hơn là chỉ đơn giản là giống với cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imitatively'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the student learned to paint imitatively, copying the master's style perfectly.
Ồ, học sinh đó đã học vẽ một cách bắt chước, sao chép phong cách của bậc thầy một cách hoàn hảo.
Phủ định
Alas, the artist didn't try to paint imitatively; their style was entirely unique.
Than ôi, họa sĩ đã không cố gắng vẽ một cách bắt chước; phong cách của họ hoàn toàn độc đáo.
Nghi vấn
Hmm, did the child draw imitatively, or did they create their own original work?
Hmm, đứa trẻ đã vẽ một cách bắt chước hay chúng đã tạo ra tác phẩm gốc của riêng mình?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She mimicked the famous singer's style imitatively, capturing every nuance.
Cô ấy bắt chước phong cách của ca sĩ nổi tiếng một cách bắt chước, nắm bắt mọi sắc thái.
Phủ định
He didn't perform the dance imitatively; his movements were original.
Anh ấy không trình diễn điệu nhảy một cách bắt chước; các động tác của anh ấy là độc đáo.
Nghi vấn
How imitatively did the student copy the master's painting?
Học sinh đã sao chép bức tranh của bậc thầy một cách bắt chước đến mức nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)