(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parody
C1

parody

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhại chế giễu bắt chước hài hước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự bắt chước phong cách của một nhà văn, nghệ sĩ hoặc thể loại cụ thể với sự phóng đại có chủ ý để tạo hiệu ứng hài hước.

Definition (English Meaning)

An imitation of the style of a particular writer, artist, or genre with deliberate exaggeration for comic effect.

Ví dụ Thực tế với 'Parody'

  • "The show was a parody of popular soap operas."

    "Chương trình là một sự nhại lại của các vở opera xà phòng nổi tiếng."

  • "The comedian's routine was a hilarious parody of the president's speech."

    "Màn trình diễn của diễn viên hài là một bản nhại hài hước bài phát biểu của tổng thống."

  • "He wrote a parody song that mocked the latest pop craze."

    "Anh ấy đã viết một bài hát nhại lại chế giễu cơn sốt nhạc pop mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parody
  • Verb: parody
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

homage(sự tôn kính, sự kính trọng)
tribute(sự tri ân, vật cống nạp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Nghệ thuật Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Parody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Parody thường nhại lại các tác phẩm nổi tiếng hoặc những đặc điểm riêng biệt của một cá nhân, tổ chức. Nó khác với satire ở chỗ mục đích chính là gây cười chứ không nhất thiết phải phê phán. Parody có thể mang tính chất tôn trọng hoặc chế giễu, tùy thuộc vào ý định của người tạo ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Parody *of* something: ám chỉ rằng tác phẩm là một sự nhại lại của một tác phẩm khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parody'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedian should parody the president's speech.
Diễn viên hài nên nhại lại bài phát biểu của tổng thống.
Phủ định
They cannot parody the suffering of others.
Họ không thể nhại lại sự đau khổ của người khác.
Nghi vấn
Could you parody his singing style?
Bạn có thể nhại lại phong cách hát của anh ấy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the movie was less serious, the director would parody famous action scenes.
Nếu bộ phim ít nghiêm túc hơn, đạo diễn sẽ nhại lại những cảnh hành động nổi tiếng.
Phủ định
If the comedian didn't parody the president's speech, the audience wouldn't laugh so hard.
Nếu diễn viên hài không nhại lại bài phát biểu của tổng thống, khán giả sẽ không cười nhiều đến vậy.
Nghi vấn
Would the artist parody classical paintings if he had more confidence?
Liệu nghệ sĩ có nhại lại các bức tranh cổ điển nếu anh ta tự tin hơn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The famous painting is often parodied in online memes.
Bức tranh nổi tiếng thường bị nhại lại trong các ảnh chế trên mạng.
Phủ định
The original song was not parodied because it was already ridiculous.
Bài hát gốc đã không bị nhại lại vì bản thân nó đã lố bịch rồi.
Nghi vấn
Will the candidate's speech be parodied by comedians?
Bài phát biểu của ứng cử viên có bị các diễn viên hài nhại lại không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedians' parody of the president was hilarious.
Màn nhại Tổng thống của các diễn viên hài hước rất vui nhộn.
Phủ định
Shakespeare's parody isn't as obvious as some modern ones.
Màn nhại của Shakespeare không rõ ràng như một số màn nhại hiện đại.
Nghi vấn
Is Chris and Tom's parody of the commercial going to be on TV?
Màn nhại quảng cáo của Chris và Tom có được chiếu trên TV không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)