(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immeasurability
C2

immeasurability

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không đo lường được tính vô lượng tính không thể đo đếm được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immeasurability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất không thể đo lường được, do kích thước, độ phức tạp hoặc bản chất trừu tượng vô cùng lớn.

Definition (English Meaning)

The quality of being impossible to measure, either due to its immense size, complexity, or abstract nature.

Ví dụ Thực tế với 'Immeasurability'

  • "The immeasurability of the universe continues to fascinate scientists."

    "Tính không đo lường được của vũ trụ tiếp tục làm say mê các nhà khoa học."

  • "The immeasurability of God's love is a central tenet of many religions."

    "Tính không thể đo lường được của tình yêu của Chúa là một giáo lý trung tâm của nhiều tôn giáo."

  • "The immeasurability of the problem made it difficult to formulate a solution."

    "Tính không thể đo lường được của vấn đề khiến việc xây dựng một giải pháp trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immeasurability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: immeasurability
  • Adjective: immeasurable
  • Adverb: immeasurably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfathomability(tính không thể dò được)
boundlessness(tính vô hạn)
infinity(vô cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

measurability(tính có thể đo lường được)
finiteness(tính hữu hạn)

Từ liên quan (Related Words)

complexity(tính phức tạp)
abstraction(tính trừu tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Immeasurability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'unmeasurable' (không đo được), 'immeasurability' nhấn mạnh vào sự bất khả thi về nguyên tắc hoặc bản chất. 'Unmeasurable' có thể chỉ đơn giản là không có công cụ đo phù hợp, trong khi 'immeasurability' ám chỉ việc đo lường là phi lý hoặc không thể thực hiện được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường đi với giới từ 'of' để chỉ tính không đo lường được của cái gì đó. Ví dụ: 'the immeasurability of human suffering' (tính không đo lường được của nỗi đau con người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immeasurability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)