boundlessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boundlessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không có giới hạn hoặc biên giới; tính vô hạn.
Definition (English Meaning)
The state or quality of having no bounds or limits; infiniteness.
Ví dụ Thực tế với 'Boundlessness'
-
"The artist tried to capture the boundlessness of the ocean in his painting."
"Người nghệ sĩ đã cố gắng nắm bắt sự vô tận của đại dương trong bức tranh của mình."
-
"The boundlessness of the universe is a source of endless wonder."
"Sự vô tận của vũ trụ là một nguồn kinh ngạc vô tận."
-
"She felt a sense of boundlessness when she finally achieved her goal."
"Cô ấy cảm thấy một cảm giác vô hạn khi cuối cùng cũng đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boundlessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boundlessness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boundlessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'boundlessness' thường được sử dụng để diễn tả sự rộng lớn, không giới hạn, vô tận về không gian, thời gian, khả năng hoặc tiềm năng. Nó nhấn mạnh sự tự do và không bị ràng buộc bởi bất kỳ hạn chế nào. Khác với 'infinity' (vô cực), 'boundlessness' có thể mang sắc thái về sự tự do và không gian mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Boundlessness of’: được sử dụng để chỉ sự vô hạn của một thứ gì đó (ví dụ: boundlessness of space). ‘In boundlessness’: được sử dụng để diễn tả trạng thái tồn tại trong sự vô hạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boundlessness'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist felt a sense of boundlessness as she painted the vast landscape.
|
Nữ họa sĩ cảm thấy một cảm giác vô biên khi vẽ phong cảnh rộng lớn. |
| Phủ định |
She didn't understand the boundlessness of space until she studied astrophysics.
|
Cô ấy đã không hiểu được sự vô biên của không gian cho đến khi cô ấy nghiên cứu vật lý thiên văn. |
| Nghi vấn |
Did the philosopher explore the boundlessness of human potential in his writings?
|
Nhà triết học đã khám phá sự vô biên của tiềm năng con người trong các tác phẩm của mình phải không? |