immediate perception
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediate perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức trực tiếp và không qua trung gian về một điều gì đó thông qua các giác quan.
Definition (English Meaning)
The direct and unmediated awareness of something through the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Immediate perception'
-
"Her immediate perception of the painting's beauty overwhelmed her."
"Sự nhận thức trực tiếp về vẻ đẹp của bức tranh đã choáng ngợp cô ấy."
-
"The artist relies on immediate perception to capture the essence of the landscape."
"Nghệ sĩ dựa vào nhận thức trực tiếp để nắm bắt bản chất của phong cảnh."
-
"The child's immediate perception of the world is unfiltered and pure."
"Sự nhận thức trực tiếp của đứa trẻ về thế giới là không bị lọc và thuần khiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immediate perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immediate perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính trực tiếp và tự phát của quá trình nhận thức, không có sự can thiệp của lý luận hay suy diễn. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm cảm giác nguyên sơ, ví dụ như nhìn thấy một màu sắc, nghe thấy một âm thanh, hoặc cảm nhận một cơn đau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường chỉ đối tượng được nhận thức trực tiếp. Ví dụ: 'immediate perception of danger' (nhận thức trực tiếp về nguy hiểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediate perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.