(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immediate perception
C1

immediate perception

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức trực tiếp tri giác trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immediate perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự nhận thức trực tiếp và không qua trung gian về một điều gì đó thông qua các giác quan.

Definition (English Meaning)

The direct and unmediated awareness of something through the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Immediate perception'

  • "Her immediate perception of the painting's beauty overwhelmed her."

    "Sự nhận thức trực tiếp về vẻ đẹp của bức tranh đã choáng ngợp cô ấy."

  • "The artist relies on immediate perception to capture the essence of the landscape."

    "Nghệ sĩ dựa vào nhận thức trực tiếp để nắm bắt bản chất của phong cảnh."

  • "The child's immediate perception of the world is unfiltered and pure."

    "Sự nhận thức trực tiếp của đứa trẻ về thế giới là không bị lọc và thuần khiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immediate perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

direct awareness(nhận thức trực tiếp)
intuitive understanding(hiểu biết trực quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

mediated perception(nhận thức gián tiếp)
reasoned understanding(hiểu biết lý luận)

Từ liên quan (Related Words)

sensory experience(trải nghiệm giác quan)
consciousness(ý thức) cognition(nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Nhận thức học

Ghi chú Cách dùng 'Immediate perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính trực tiếp và tự phát của quá trình nhận thức, không có sự can thiệp của lý luận hay suy diễn. Nó thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm cảm giác nguyên sơ, ví dụ như nhìn thấy một màu sắc, nghe thấy một âm thanh, hoặc cảm nhận một cơn đau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường chỉ đối tượng được nhận thức trực tiếp. Ví dụ: 'immediate perception of danger' (nhận thức trực tiếp về nguy hiểm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immediate perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)