(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consciousness
C1

consciousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ý thức tâm thức nhận thức tri giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consciousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái nhận biết và phản ứng với môi trường xung quanh.

Definition (English Meaning)

The state of being aware of and responsive to one's surroundings.

Ví dụ Thực tế với 'Consciousness'

  • "She lost consciousness after the accident."

    "Cô ấy mất ý thức sau tai nạn."

  • "His consciousness slowly returned after the surgery."

    "Ý thức của anh ấy từ từ trở lại sau ca phẫu thuật."

  • "Environmental consciousness is growing among young people."

    "Ý thức bảo vệ môi trường đang tăng lên trong giới trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consciousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awareness(nhận thức)
sentience(khả năng cảm giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mind(tâm trí)
soul(linh hồn)
perception(tri giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Thần kinh học

Ghi chú Cách dùng 'Consciousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'consciousness' thường được dùng để chỉ trạng thái tỉnh táo, có nhận thức, và có khả năng trải nghiệm. Nó khác với 'awareness' ở chỗ 'consciousness' bao hàm một mức độ nhận thức cao hơn và có thể bao gồm cả ý thức về bản thân. So sánh với 'subconsciousness' (tiềm thức) và 'unconsciousness' (vô thức).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'- consciousness of something': nhận thức về điều gì đó. '- consciousness about something': lo lắng, quan tâm đến điều gì đó (nhấn mạnh sự tự giác và lo ngại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consciousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)