consciousness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consciousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái nhận biết và phản ứng với môi trường xung quanh.
Definition (English Meaning)
The state of being aware of and responsive to one's surroundings.
Ví dụ Thực tế với 'Consciousness'
-
"She lost consciousness after the accident."
"Cô ấy mất ý thức sau tai nạn."
-
"His consciousness slowly returned after the surgery."
"Ý thức của anh ấy từ từ trở lại sau ca phẫu thuật."
-
"Environmental consciousness is growing among young people."
"Ý thức bảo vệ môi trường đang tăng lên trong giới trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consciousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consciousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consciousness' thường được dùng để chỉ trạng thái tỉnh táo, có nhận thức, và có khả năng trải nghiệm. Nó khác với 'awareness' ở chỗ 'consciousness' bao hàm một mức độ nhận thức cao hơn và có thể bao gồm cả ý thức về bản thân. So sánh với 'subconsciousness' (tiềm thức) và 'unconsciousness' (vô thức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- consciousness of something': nhận thức về điều gì đó. '- consciousness about something': lo lắng, quan tâm đến điều gì đó (nhấn mạnh sự tự giác và lo ngại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consciousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.