immensely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immensely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ lớn; cực kỳ.
Definition (English Meaning)
To a great extent; extremely.
Ví dụ Thực tế với 'Immensely'
-
"They enjoyed the party immensely."
"Họ đã vô cùng thích bữa tiệc."
-
"The company has benefited immensely from his expertise."
"Công ty đã hưởng lợi vô cùng lớn từ chuyên môn của anh ấy."
-
"I was immensely grateful for their help."
"Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immensely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: immensely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immensely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immensely' nhấn mạnh mức độ cao của một phẩm chất, hành động hoặc trạng thái. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự ấn tượng, cảm xúc mạnh mẽ hoặc kích thước lớn. Khác với 'very', 'immensely' mang tính trang trọng và biểu cảm mạnh hơn. So với 'extremely', 'immensely' thiên về diễn tả sự lớn lao, rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immensely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.