(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immensely
C1

immensely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng cực kỳ rất nhiều to lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immensely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ lớn; cực kỳ.

Definition (English Meaning)

To a great extent; extremely.

Ví dụ Thực tế với 'Immensely'

  • "They enjoyed the party immensely."

    "Họ đã vô cùng thích bữa tiệc."

  • "The company has benefited immensely from his expertise."

    "Công ty đã hưởng lợi vô cùng lớn từ chuyên môn của anh ấy."

  • "I was immensely grateful for their help."

    "Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immensely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: immensely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extremely(cực kỳ)
greatly(rất nhiều)
vastly(bao la, rộng lớn)
hugely(to lớn, khổng lồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút)
moderately(vừa phải)
a little(một ít)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Immensely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'immensely' nhấn mạnh mức độ cao của một phẩm chất, hành động hoặc trạng thái. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự ấn tượng, cảm xúc mạnh mẽ hoặc kích thước lớn. Khác với 'very', 'immensely' mang tính trang trọng và biểu cảm mạnh hơn. So với 'extremely', 'immensely' thiên về diễn tả sự lớn lao, rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immensely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)