(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vastly
C1

vastly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng kể rất nhiều vô cùng rộng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vastly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ hoặc phạm vi rất lớn; bao la, vô cùng.

Definition (English Meaning)

To a very great extent or degree; immensely.

Ví dụ Thực tế với 'Vastly'

  • "The company's profits have increased vastly this year."

    "Lợi nhuận của công ty đã tăng lên một cách đáng kể trong năm nay."

  • "The quality of her work improved vastly over time."

    "Chất lượng công việc của cô ấy đã được cải thiện đáng kể theo thời gian."

  • "The new software vastly simplifies the process."

    "Phần mềm mới đơn giản hóa quá trình một cách đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vastly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: vastly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

greatly(rất nhiều, lớn lao)
immensely(bao la, vô cùng)
considerably(đáng kể)
significantly(một cách đáng kể)

Trái nghĩa (Antonyms)

slightly(một chút, nhẹ)
minimally(tối thiểu)
insignificantly(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Vastly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vastly' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn về số lượng, kích thước, mức độ hoặc tầm quan trọng. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với các trạng từ đồng nghĩa như 'greatly' hoặc 'significantly'. Thường dùng để mô tả sự thay đổi, cải thiện hoặc mở rộng đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vastly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company's profits increased vastly surprised everyone.
Việc lợi nhuận của công ty tăng lên rất nhiều đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether the market will grow vastly is not certain.
Việc thị trường có phát triển mạnh mẽ hay không là điều không chắc chắn.
Nghi vấn
Why the cost of living has increased vastly is a mystery to many.
Tại sao chi phí sinh hoạt lại tăng lên rất nhiều là một bí ẩn đối với nhiều người.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company's profits have vastly increased this quarter!
Ồ, lợi nhuận của công ty đã tăng lên rất nhiều trong quý này!
Phủ định
Alas, the situation hasn't vastly improved despite our efforts.
Than ôi, tình hình không cải thiện đáng kể mặc dù chúng ta đã nỗ lực.
Nghi vấn
Gosh, has the city vastly changed since I last visited?
Trời ơi, thành phố đã thay đổi rất nhiều kể từ lần cuối tôi đến thăm phải không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits have vastly increased this year.
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên rất nhiều trong năm nay.
Phủ định
The number of students attending the lecture has not vastly decreased.
Số lượng sinh viên tham dự bài giảng đã không giảm đi đáng kể.
Nghi vấn
Has the quality of their products vastly improved since the new management took over?
Chất lượng sản phẩm của họ có cải thiện đáng kể kể từ khi ban quản lý mới tiếp quản không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would vastly improve my cooking skills.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng nấu ăn của mình.
Phủ định
If she didn't underestimate the competition, she wouldn't vastly regret her decision.
Nếu cô ấy không đánh giá thấp đối thủ, cô ấy sẽ không hối hận nhiều về quyết định của mình.
Nghi vấn
Would he succeed if he vastly increased his efforts?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy tăng đáng kể nỗ lực của mình không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The initial investment was vastly exceeded by the eventual profits.
Khoản đầu tư ban đầu đã vượt xa so với lợi nhuận cuối cùng.
Phủ định
The problem was not vastly exaggerated by the media.
Vấn đề không bị giới truyền thông thổi phồng quá mức.
Nghi vấn
Was the scope of the project vastly underestimated at the beginning?
Liệu phạm vi của dự án có bị đánh giá thấp quá mức ngay từ đầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city will grow vastly in the next decade due to the new infrastructure projects.
Thành phố sẽ phát triển rộng lớn trong thập kỷ tới do các dự án cơ sở hạ tầng mới.
Phủ định
The company's influence won't increase vastly if they don't invest in marketing.
Ảnh hưởng của công ty sẽ không tăng lên nhiều nếu họ không đầu tư vào tiếp thị.
Nghi vấn
Will the demand for electric cars increase vastly in the coming years?
Liệu nhu cầu về xe điện có tăng lên đáng kể trong những năm tới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city had vastly improved its infrastructure before the Olympics.
Thành phố đã cải thiện cơ sở hạ tầng của mình một cách đáng kể trước Thế vận hội.
Phủ định
I had not vastly underestimated the difficulty of the exam.
Tôi đã không đánh giá thấp một cách đáng kể độ khó của kỳ thi.
Nghi vấn
Had the company vastly increased its profits before the recession?
Công ty đã tăng lợi nhuận một cách đáng kể trước cuộc suy thoái kinh tế phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits have grown vastly this quarter.
Lợi nhuận của công ty đã tăng lên rất nhiều trong quý này.
Phủ định
My friend's understanding of the topic hasn't vastly improved despite studying.
Sự hiểu biết của bạn tôi về chủ đề này đã không cải thiện đáng kể mặc dù đã học tập.
Nghi vấn
Has John's skill in coding vastly surpassed his initial expectations?
Kỹ năng lập trình của John có vượt xa kỳ vọng ban đầu của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)