immunodeficiency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunodeficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hệ miễn dịch bị suy yếu, khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.
Definition (English Meaning)
The state of having a weakened immune system, making one susceptible to infections.
Ví dụ Thực tế với 'Immunodeficiency'
-
"Severe combined immunodeficiency (SCID) is a rare genetic disorder."
"Suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID) là một rối loạn di truyền hiếm gặp."
-
"Immunodeficiency can be caused by genetic mutations or infections."
"Suy giảm miễn dịch có thể do đột biến gen hoặc nhiễm trùng."
-
"Patients with immunodeficiency are more susceptible to opportunistic infections."
"Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immunodeficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immunodeficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immunodeficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immunodeficiency thường được sử dụng để mô tả các bệnh lý hoặc tình trạng làm suy giảm khả năng của hệ miễn dịch trong việc chống lại các tác nhân gây bệnh. Nó có thể là bẩm sinh (do di truyền) hoặc mắc phải (do nhiễm trùng, thuốc men, hoặc các bệnh lý khác). So với các từ như 'weak immune system', 'immunodeficiency' mang tính chuyên môn và kỹ thuật hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ bối cảnh chung của tình trạng suy giảm miễn dịch (ví dụ: 'research in immunodeficiency'). 'with' được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc đi kèm với một bệnh lý khác (ví dụ: 'patients with immunodeficiency').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunodeficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.