(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hiv
C1

hiv

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi rút HIV HIV
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hiv'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người: một retrovirus tấn công và phá hủy hệ miễn dịch, gây ra AIDS.

Definition (English Meaning)

Human Immunodeficiency Virus: a retrovirus that attacks and destroys the immune system, causing AIDS.

Ví dụ Thực tế với 'Hiv'

  • "Early detection of HIV is crucial for effective treatment."

    "Phát hiện sớm HIV là rất quan trọng để điều trị hiệu quả."

  • "He tested positive for HIV."

    "Anh ấy có kết quả dương tính với HIV."

  • "HIV can be transmitted through unprotected sex."

    "HIV có thể lây truyền qua quan hệ tình dục không an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hiv'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hiv
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

human immunodeficiency virus(vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

AIDS(Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải)
retrovirus(retrovirus (virus ARN))
immune system(hệ miễn dịch)
antiretroviral therapy(liệu pháp kháng retrovirus)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hiv'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

HIV là từ viết tắt, thường được sử dụng như một danh từ không đếm được để chỉ virus hoặc tình trạng nhiễm virus. Cần phân biệt với AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome), là giai đoạn cuối của nhiễm HIV khi hệ miễn dịch bị suy yếu nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

"with HIV": chỉ người sống chung với HIV (ví dụ: "patients with HIV"). "in HIV": ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích về HIV (ví dụ: "advances in HIV research").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hiv'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)