immutably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immutably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể thay đổi hoặc biến đổi được.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be changed or altered.
Ví dụ Thực tế với 'Immutably'
-
"The laws of physics are immutably fixed."
"Các định luật vật lý được cố định một cách bất biến."
-
"Once a decision is made, it is immutably recorded."
"Một khi quyết định đã được đưa ra, nó được ghi lại một cách bất biến."
-
"Some believe that human nature is immutably fixed."
"Một số người tin rằng bản chất con người được cố định một cách bất biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immutably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: immutably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immutably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immutably' nhấn mạnh tính chất cố định, không thể lay chuyển của một sự vật, hiện tượng, quy tắc hoặc chân lý. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính học thuật. So với các từ đồng nghĩa như 'unalterably' hoặc 'permanently', 'immutably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính bất biến, thường liên quan đến các quy luật tự nhiên, các định luật, hoặc các sự thật hiển nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immutably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.