unalterably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unalterably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể thay đổi hoặc đảo ngược.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be changed or reversed.
Ví dụ Thực tế với 'Unalterably'
-
"The terms of the contract are unalterably fixed."
"Các điều khoản của hợp đồng đã được ấn định một cách không thể thay đổi."
-
"His decision was unalterably final."
"Quyết định của anh ấy là cuối cùng và không thể thay đổi."
-
"The past is unalterably gone."
"Quá khứ đã qua đi và không thể thay đổi được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unalterably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unalterably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unalterably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unalterably' nhấn mạnh tính chất không thể sửa đổi, thay đổi hay đảo ngược của một sự việc, quyết định, hoặc tình huống nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như 'definitely' hay 'certainly' vì nó bao hàm sự cố định và vĩnh viễn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chất quyết định của một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unalterably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.