(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unalterably
C2

unalterably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể thay đổi một cách bất biến không thể sửa đổi được dứt khoát chắc chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unalterably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể thay đổi hoặc đảo ngược.

Definition (English Meaning)

In a way that cannot be changed or reversed.

Ví dụ Thực tế với 'Unalterably'

  • "The terms of the contract are unalterably fixed."

    "Các điều khoản của hợp đồng đã được ấn định một cách không thể thay đổi."

  • "His decision was unalterably final."

    "Quyết định của anh ấy là cuối cùng và không thể thay đổi."

  • "The past is unalterably gone."

    "Quá khứ đã qua đi và không thể thay đổi được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unalterably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unalterably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irrevocably(không thể thu hồi)
permanently(vĩnh viễn)
immutably(bất biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

alterably(có thể thay đổi)
changeably(dễ thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unalterably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unalterably' nhấn mạnh tính chất không thể sửa đổi, thay đổi hay đảo ngược của một sự việc, quyết định, hoặc tình huống nào đó. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như 'definitely' hay 'certainly' vì nó bao hàm sự cố định và vĩnh viễn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chất quyết định của một vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unalterably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)