(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impenetrability
C2

impenetrability

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể xuyên thủng tính bất khả xâm nhập sự không thấu suốt sự khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impenetrability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể xuyên thủng; sự không thấm qua, không chịu ảnh hưởng, hoặc không thể hiểu được.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being impenetrable; imperviousness to passage, influence, or understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Impenetrability'

  • "The impenetrability of the forest made it impossible to find the missing hikers."

    "Sự không thể xuyên thủng của khu rừng khiến cho việc tìm kiếm những người đi bộ đường dài bị mất tích trở nên bất khả thi."

  • "The government's impenetrability to public opinion led to widespread protests."

    "Sự không tiếp thu ý kiến công chúng của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng."

  • "The fortress was designed with impenetrability in mind."

    "Pháo đài được thiết kế với mục tiêu không thể xâm nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impenetrability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impenetrability
  • Adjective: impenetrable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impermeability(tính không thấm)
invulnerability(tính bất khả xâm phạm)
resistance(sự kháng cự)

Trái nghĩa (Antonyms)

penetrability(tính có thể xuyên thủng)
permeability(tính thấm)
vulnerability(tính dễ bị tổn thương)

Từ liên quan (Related Words)

opacity(tính mờ đục (không thể nhìn xuyên qua))
incomprehensibility(tính khó hiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Triết học Quân sự (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Impenetrability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impenetrability' thường được dùng để chỉ tính chất không thể xâm nhập vật lý (ví dụ: một bức tường không thể xuyên thủng), hoặc trừu tượng hơn, chỉ sự khó hiểu hoặc không thể bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó. So sánh với 'invulnerability' (tính bất khả xâm phạm) thường ám chỉ sự bảo vệ khỏi bị tổn hại, trong khi 'impenetrability' tập trung vào việc không thể xuyên qua hoặc xâm nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Impenetrability of' dùng để chỉ đặc tính không thể xuyên thủng của một vật thể hoặc khái niệm nào đó. 'Impenetrability to' dùng để chỉ sự kháng cự hoặc miễn nhiễm đối với một yếu tố bên ngoài.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impenetrability'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army demonstrated the impenetrable defense system.
Quân đội đã trình diễn hệ thống phòng thủ bất khả xâm phạm.
Phủ định
The attacker could not penetrate the fortress; its walls were not impenetrable.
Kẻ tấn công không thể xâm nhập vào pháo đài; các bức tường của nó không phải là bất khả xâm phạm.
Nghi vấn
Does the impenetrable shield guarantee complete safety?
Liệu chiếc khiên bất khả xâm phạm có đảm bảo an toàn tuyệt đối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)