impenetrability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impenetrability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không thể xuyên thủng; sự không thấm qua, không chịu ảnh hưởng, hoặc không thể hiểu được.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being impenetrable; imperviousness to passage, influence, or understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Impenetrability'
-
"The impenetrability of the forest made it impossible to find the missing hikers."
"Sự không thể xuyên thủng của khu rừng khiến cho việc tìm kiếm những người đi bộ đường dài bị mất tích trở nên bất khả thi."
-
"The government's impenetrability to public opinion led to widespread protests."
"Sự không tiếp thu ý kiến công chúng của chính phủ đã dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng."
-
"The fortress was designed with impenetrability in mind."
"Pháo đài được thiết kế với mục tiêu không thể xâm nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impenetrability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impenetrability
- Adjective: impenetrable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impenetrability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impenetrability' thường được dùng để chỉ tính chất không thể xâm nhập vật lý (ví dụ: một bức tường không thể xuyên thủng), hoặc trừu tượng hơn, chỉ sự khó hiểu hoặc không thể bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó. So sánh với 'invulnerability' (tính bất khả xâm phạm) thường ám chỉ sự bảo vệ khỏi bị tổn hại, trong khi 'impenetrability' tập trung vào việc không thể xuyên qua hoặc xâm nhập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Impenetrability of' dùng để chỉ đặc tính không thể xuyên thủng của một vật thể hoặc khái niệm nào đó. 'Impenetrability to' dùng để chỉ sự kháng cự hoặc miễn nhiễm đối với một yếu tố bên ngoài.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impenetrability'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army demonstrated the impenetrable defense system.
|
Quân đội đã trình diễn hệ thống phòng thủ bất khả xâm phạm. |
| Phủ định |
The attacker could not penetrate the fortress; its walls were not impenetrable.
|
Kẻ tấn công không thể xâm nhập vào pháo đài; các bức tường của nó không phải là bất khả xâm phạm. |
| Nghi vấn |
Does the impenetrable shield guarantee complete safety?
|
Liệu chiếc khiên bất khả xâm phạm có đảm bảo an toàn tuyệt đối không? |