incomprehensibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incomprehensibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất không thể hiểu được; sự khó hiểu.
Definition (English Meaning)
The quality of being impossible to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Incomprehensibility'
-
"The incomprehensibility of the author's writing style made it difficult to follow the argument."
"Sự khó hiểu trong phong cách viết của tác giả khiến cho việc theo dõi luận điểm trở nên khó khăn."
-
"The incomprehensibility of his explanation only deepened the confusion."
"Sự khó hiểu trong lời giải thích của anh ấy chỉ làm tăng thêm sự bối rối."
-
"The lawyer argued the incomprehensibility of the contract made it unenforceable."
"Luật sư lập luận rằng sự khó hiểu của hợp đồng khiến nó không thể thi hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incomprehensibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incomprehensibility
- Adjective: incomprehensible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incomprehensibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ sự phức tạp hoặc mơ hồ đến mức không thể nắm bắt được ý nghĩa. Nó khác với 'complexity' (tính phức tạp) ở chỗ 'incomprehensibility' nhấn mạnh vào khả năng nhận thức bị hạn chế, trong khi 'complexity' chỉ đơn thuần là sự phức tạp về cấu trúc hoặc chi tiết. So với 'obscurity' (tính tối nghĩa), 'incomprehensibility' mang nghĩa mạnh hơn, ám chỉ sự không thể hiểu được một cách tuyệt đối, trong khi 'obscurity' có thể chỉ sự thiếu rõ ràng hoặc khó hiểu tạm thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Incomprehensibility of’: Được sử dụng để chỉ sự khó hiểu của một chủ đề, khái niệm hoặc một phần của văn bản. Ví dụ: the incomprehensibility of quantum physics.
‘Incomprehensibility to’: Được sử dụng để chỉ sự khó hiểu đối với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: The instructions were of total incomprehensibility to him.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incomprehensibility'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To attempt to understand the incomprehensibility of quantum physics is a daunting task.
|
Cố gắng để hiểu được sự khó hiểu của vật lý lượng tử là một nhiệm vụ khó khăn. |
| Phủ định |
It's crucial not to dismiss something as incomprehensible without sufficient study.
|
Điều quan trọng là không nên bác bỏ điều gì đó là không thể hiểu được mà không có đủ nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Is it truly necessary to delve into such incomprehensible theories?
|
Có thực sự cần thiết phải đi sâu vào những lý thuyết khó hiểu như vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incomprehensibility of his lecture was obvious, wasn't it?
|
Sự khó hiểu trong bài giảng của anh ấy là quá rõ ràng, phải không? |
| Phủ định |
The assignment wasn't entirely incomprehensible, was it?
|
Bài tập không hoàn toàn khó hiểu, phải không? |
| Nghi vấn |
It is incomprehensible that he did that, isn't it?
|
Thật khó hiểu là anh ấy đã làm điều đó, phải không? |