imperishability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperishability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất không thể diệt vong; trạng thái không bị mục nát hoặc phá hủy; sự tồn tại vĩnh cửu.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being imperishable; not subject to decay or destruction; everlasting existence.
Ví dụ Thực tế với 'Imperishability'
-
"The imperishability of true art lies in its ability to resonate with audiences across generations."
"Tính bất diệt của nghệ thuật đích thực nằm ở khả năng cộng hưởng với khán giả qua nhiều thế hệ."
-
"Philosophers have long contemplated the imperishability of the soul."
"Các nhà triết học từ lâu đã suy ngẫm về tính bất diệt của linh hồn."
-
"The artist sought to capture the imperishability of beauty in her sculptures."
"Nghệ sĩ đã tìm cách nắm bắt tính bất diệt của vẻ đẹp trong các tác phẩm điêu khắc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperishability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imperishability
- Adjective: imperishable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperishability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'imperishability' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự vĩnh cửu của linh hồn, sự bất tử trong nghệ thuật hoặc những phẩm chất bền vững vượt thời gian. Nó nhấn mạnh vào khả năng chống lại sự hủy hoại, khác với 'immortality' (sự bất tử) tập trung vào việc không chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Imperishability of': đề cập đến tính bất diệt của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'imperishability of the soul'). 'Imperishability in': thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự bất diệt được thể hiện (ví dụ: 'imperishability in art').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperishability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.