(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impermeable
C1

impermeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thấm nước không thấm chất lỏng kín
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impermeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cho phép chất lỏng đi qua; không thấm nước, không thấm chất lỏng.

Definition (English Meaning)

Not allowing fluid to pass through.

Ví dụ Thực tế với 'Impermeable'

  • "The new roofing material is impermeable to rainwater."

    "Vật liệu lợp mái mới không thấm nước mưa."

  • "Clay soil is relatively impermeable compared to sandy soil."

    "Đất sét tương đối không thấm nước so với đất cát."

  • "The packaging is impermeable to light, preserving the contents."

    "Bao bì không thấm ánh sáng, bảo quản các nội dung bên trong."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impermeable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impermeable
  • Adverb: impermeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impenetrable(không thể xâm nhập, không thể xuyên thủng)
waterproof(chống thấm nước)
airtight(kín khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

permeable(thấm được)
porous(xốp, có lỗ rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

membrane(màng)
sealant(chất trám kín)
barrier(hàng rào, vật cản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Địa chất Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Impermeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impermeable' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có khả năng ngăn chặn sự xâm nhập của nước, khí hoặc các chất lỏng khác. Nó nhấn mạnh vào tính chất hoàn toàn không thấm, khác với 'water-resistant' (chống nước) hoặc 'waterproof' (chống thấm nước) chỉ mang tính chất tương đối hoặc có giới hạn về thời gian và áp suất. Ví dụ, 'waterproof' thường ám chỉ khả năng chịu được nước trong một thời gian nhất định hoặc ở một độ sâu nhất định, trong khi 'impermeable' có nghĩa là không có bất kỳ sự thẩm thấu nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'to', nó thường đi kèm với 'impermeable' để chỉ đối tượng mà vật liệu không cho phép thấm qua. Ví dụ: 'impermeable to water' (không thấm nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impermeable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the new material is impermeable to water is a significant advantage.
Việc vật liệu mới không thấm nước là một lợi thế đáng kể.
Phủ định
Whether the sealant is impermeably applied is not the primary concern; proper surface preparation is.
Việc chất bịt kín có được áp dụng một cách không thấm nước hay không không phải là mối quan tâm hàng đầu; việc chuẩn bị bề mặt thích hợp mới là quan trọng.
Nghi vấn
Whether the membrane remains impermeable after exposure to UV light is what we need to determine.
Liệu màng có còn không thấm nước sau khi tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím hay không là điều chúng ta cần xác định.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the new raincoat is wonderfully impermeable!
Ồ, chiếc áo mưa mới không thấm nước một cách tuyệt vời!
Phủ định
Alas, the sealant is not impermeable, so the water still leaked.
Than ôi, chất bịt kín không thấm nước, vì vậy nước vẫn bị rò rỉ.
Nghi vấn
Hey, is this material truly impermeable to saltwater?
Này, vật liệu này có thực sự không thấm nước mặn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer said that the new material was impermeable to water.
Kỹ sư nói rằng vật liệu mới không thấm nước.
Phủ định
The report indicated that the tent was not impermeable to heavy rain, as some water leaked through.
Báo cáo chỉ ra rằng lều không hoàn toàn không thấm nước khi trời mưa lớn, vì một ít nước đã rò rỉ qua.
Nghi vấn
She asked if the container was impermeable to air, as she needed to preserve the food.
Cô ấy hỏi liệu cái hộp có kín khí không, vì cô ấy cần bảo quản thức ăn.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new roof is going to be impermeable to water, ensuring the house stays dry.
Mái nhà mới sẽ không thấm nước, đảm bảo ngôi nhà luôn khô ráo.
Phủ định
This thin layer of plastic is not going to be impermeable enough to protect the documents from moisture.
Lớp nhựa mỏng này sẽ không đủ kín để bảo vệ tài liệu khỏi độ ẩm.
Nghi vấn
Are they going to make the container impermeable to air in order to preserve the food?
Họ có định làm cho thùng chứa không thấm không khí để bảo quản thực phẩm không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The raincoat was impermeable to the heavy rain yesterday, so I stayed dry.
Áo mưa không thấm nước trong trận mưa lớn ngày hôm qua, vì vậy tôi vẫn khô ráo.
Phủ định
The old tent wasn't impermeable anymore after years of use; water leaked through during the storm.
Cái lều cũ không còn không thấm nước nữa sau nhiều năm sử dụng; nước rò rỉ vào trong cơn bão.
Nghi vấn
Was the new material impermeable, or did it need a waterproof coating?
Vật liệu mới có không thấm nước không, hay nó cần một lớp phủ chống thấm nước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)