(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impenetrable
C1

impenetrable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể xuyên thủng không thể xâm phạm khó hiểu không thể lĩnh hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impenetrable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể xuyên thủng, không thể xâm nhập, không thể thấu qua.

Definition (English Meaning)

Impossible to pass through or enter.

Ví dụ Thực tế với 'Impenetrable'

  • "The forest was dark and impenetrable."

    "Khu rừng tối tăm và không thể xuyên thủng."

  • "The country's borders are virtually impenetrable."

    "Biên giới của đất nước gần như không thể xâm phạm."

  • "The bureaucracy seemed impenetrable."

    "Bộ máy quan liêu dường như không thể vượt qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impenetrable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impenetrable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

penetrable(có thể xuyên thủng, có thể xâm nhập)
understandable(dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Impenetrable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả những vật thể rắn chắc, không gian hẹp, hoặc hàng rào bảo vệ mà không gì có thể vượt qua. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những điều khó hiểu, không thể thấu hiểu, hoặc những rào cản không thể vượt qua trong các mối quan hệ, tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', nó thể hiện đối tượng mà điều gì đó không thể xuyên qua hoặc ảnh hưởng tới. Ví dụ: 'impenetrable to criticism' (không thể bị ảnh hưởng bởi chỉ trích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impenetrable'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To find the path through the impenetrable forest seemed impossible.
Việc tìm đường xuyên qua khu rừng rậm rạp dường như là điều không thể.
Phủ định
He chose not to venture into the area known for its impenetrable thickets.
Anh ấy đã chọn không mạo hiểm vào khu vực nổi tiếng với những bụi cây rậm rạp không thể xuyên thủng.
Nghi vấn
Why would anyone want to explore such an impenetrable wilderness?
Tại sao ai đó lại muốn khám phá một vùng hoang dã khó xuyên thủng như vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dense fog made the forest seem impenetrable.
Sương mù dày đặc khiến khu rừng có vẻ không thể xuyên thủng.
Phủ định
The detective could not penetrate the suspect's impenetrable alibi.
Thám tử không thể xuyên thủng bằng chứng ngoại phạm không thể xuyên thủng của nghi phạm.
Nghi vấn
Did the army find the enemy's defenses impenetrable?
Quân đội có thấy hệ thống phòng thủ của kẻ thù là bất khả xâm phạm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fortress is going to be impenetrable with the new defenses.
Pháo đài sẽ trở nên kiên cố với hệ thống phòng thủ mới.
Phủ định
The negotiations are not going to be impenetrable to outside influence.
Các cuộc đàm phán sẽ không tránh khỏi ảnh hưởng từ bên ngoài.
Nghi vấn
Is the forest going to be impenetrable after the storm?
Liệu khu rừng có trở nên rậm rạp sau cơn bão không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)