impenetrable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impenetrable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể xuyên thủng, không thể xâm nhập, không thể thấu qua.
Definition (English Meaning)
Impossible to pass through or enter.
Ví dụ Thực tế với 'Impenetrable'
-
"The forest was dark and impenetrable."
"Khu rừng tối tăm và không thể xuyên thủng."
-
"The country's borders are virtually impenetrable."
"Biên giới của đất nước gần như không thể xâm phạm."
-
"The bureaucracy seemed impenetrable."
"Bộ máy quan liêu dường như không thể vượt qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impenetrable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impenetrable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impenetrable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả những vật thể rắn chắc, không gian hẹp, hoặc hàng rào bảo vệ mà không gì có thể vượt qua. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những điều khó hiểu, không thể thấu hiểu, hoặc những rào cản không thể vượt qua trong các mối quan hệ, tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', nó thể hiện đối tượng mà điều gì đó không thể xuyên qua hoặc ảnh hưởng tới. Ví dụ: 'impenetrable to criticism' (không thể bị ảnh hưởng bởi chỉ trích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impenetrable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To find the path through the impenetrable forest seemed impossible.
|
Việc tìm đường xuyên qua khu rừng rậm rạp dường như là điều không thể. |
| Phủ định |
He chose not to venture into the area known for its impenetrable thickets.
|
Anh ấy đã chọn không mạo hiểm vào khu vực nổi tiếng với những bụi cây rậm rạp không thể xuyên thủng. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to explore such an impenetrable wilderness?
|
Tại sao ai đó lại muốn khám phá một vùng hoang dã khó xuyên thủng như vậy? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dense fog made the forest seem impenetrable.
|
Sương mù dày đặc khiến khu rừng có vẻ không thể xuyên thủng. |
| Phủ định |
The detective could not penetrate the suspect's impenetrable alibi.
|
Thám tử không thể xuyên thủng bằng chứng ngoại phạm không thể xuyên thủng của nghi phạm. |
| Nghi vấn |
Did the army find the enemy's defenses impenetrable?
|
Quân đội có thấy hệ thống phòng thủ của kẻ thù là bất khả xâm phạm không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fortress is going to be impenetrable with the new defenses.
|
Pháo đài sẽ trở nên kiên cố với hệ thống phòng thủ mới. |
| Phủ định |
The negotiations are not going to be impenetrable to outside influence.
|
Các cuộc đàm phán sẽ không tránh khỏi ảnh hưởng từ bên ngoài. |
| Nghi vấn |
Is the forest going to be impenetrable after the storm?
|
Liệu khu rừng có trở nên rậm rạp sau cơn bão không? |