(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impermissible
C1

impermissible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được phép bị cấm không thể chấp nhận được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impermissible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được phép; không được cho phép.

Definition (English Meaning)

Not permissible; not allowed.

Ví dụ Thực tế với 'Impermissible'

  • "It is impermissible to park in a handicapped zone if you don't have a permit."

    "Không được phép đỗ xe ở khu vực dành cho người khuyết tật nếu bạn không có giấy phép."

  • "Such behavior is impermissible in a professional environment."

    "Hành vi như vậy là không được phép trong một môi trường chuyên nghiệp."

  • "The use of personal devices during the meeting is impermissible."

    "Việc sử dụng các thiết bị cá nhân trong cuộc họp là không được phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impermissible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impermissible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unacceptable(không chấp nhận được)
prohibited(bị cấm)
forbidden(cấm đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

permissible(được phép)
allowable(có thể cho phép)
acceptable(chấp nhận được)

Từ liên quan (Related Words)

illegal(bất hợp pháp)
unlawful(trái pháp luật)
unethical(phi đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Quy tắc

Ghi chú Cách dùng 'Impermissible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impermissible' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'not allowed' hoặc 'forbidden'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc khi nói về các quy tắc và quy định nghiêm ngặt. Nó nhấn mạnh sự vi phạm một quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi đi với 'for', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc hành động mà điều đó là không được phép. Ví dụ: 'It is impermissible for students to use phones during the exam'. Khi đi với 'to', nó thường chỉ ra người hoặc tổ chức có quyền cho phép, nhưng không cho phép điều gì đó. Ví dụ: 'The behavior was impermissible to the headmaster'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impermissible'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)