impermissible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impermissible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được phép; không được cho phép.
Definition (English Meaning)
Not permissible; not allowed.
Ví dụ Thực tế với 'Impermissible'
-
"It is impermissible to park in a handicapped zone if you don't have a permit."
"Không được phép đỗ xe ở khu vực dành cho người khuyết tật nếu bạn không có giấy phép."
-
"Such behavior is impermissible in a professional environment."
"Hành vi như vậy là không được phép trong một môi trường chuyên nghiệp."
-
"The use of personal devices during the meeting is impermissible."
"Việc sử dụng các thiết bị cá nhân trong cuộc họp là không được phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impermissible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impermissible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impermissible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impermissible' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'not allowed' hoặc 'forbidden'. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc khi nói về các quy tắc và quy định nghiêm ngặt. Nó nhấn mạnh sự vi phạm một quy tắc, luật lệ hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', nó thường chỉ ra đối tượng hoặc hành động mà điều đó là không được phép. Ví dụ: 'It is impermissible for students to use phones during the exam'. Khi đi với 'to', nó thường chỉ ra người hoặc tổ chức có quyền cho phép, nhưng không cho phép điều gì đó. Ví dụ: 'The behavior was impermissible to the headmaster'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impermissible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.