unethical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unethical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đạo đức; không tuân theo các quy tắc ứng xử được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Not morally correct; not following accepted rules of behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Unethical'
-
"It would be unethical for a doctor to disclose confidential information."
"Sẽ là vô đạo đức nếu một bác sĩ tiết lộ thông tin mật."
-
"The company was accused of unethical business practices."
"Công ty bị cáo buộc có các hành vi kinh doanh phi đạo đức."
-
"Is it unethical to lie to protect someone's feelings?"
"Nói dối để bảo vệ cảm xúc của ai đó có phải là phi đạo đức không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Unethical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unethical
- Adverb: unethically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unethical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unethical' mang nghĩa vi phạm các chuẩn mực đạo đức, thường liên quan đến hành vi không công bằng, không trung thực hoặc gây hại cho người khác. Nó mạnh hơn 'immoral' ở chỗ thường đề cập đến các quy tắc ứng xử cụ thể trong một bối cảnh nhất định (ví dụ: kinh doanh, y tế). Phân biệt với 'amoral' (vô đạo đức), chỉ sự thiếu nhận thức hoặc quan tâm đến đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: unethical of someone (hành vi vô đạo đức của ai đó); unethical for something (vô đạo đức cho điều gì). 'Unethical of' thường đi với người chịu trách nhiệm cho hành vi. 'Unethical for' thường đi với một hành động hoặc mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unethical'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have been operating unethically for years.
|
Đến thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã hoạt động phi đạo đức trong nhiều năm. |
| Phủ định |
He won't have been behaving unethically if he follows the code of conduct.
|
Anh ta sẽ không cư xử phi đạo đức nếu anh ta tuân theo quy tắc ứng xử. |
| Nghi vấn |
Will they have been conducting their business unethically before the new regulations come into effect?
|
Liệu họ có đang tiến hành công việc kinh doanh của mình một cách phi đạo đức trước khi các quy định mới có hiệu lực không? |