impertinently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impertinently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách xấc xược, hỗn láo, vô lễ; thô lỗ.
Definition (English Meaning)
In an impudent or disrespectful manner; rudely.
Ví dụ Thực tế với 'Impertinently'
-
"He answered the teacher impertinently, which resulted in detention."
"Cậu ta trả lời giáo viên một cách hỗn láo, dẫn đến việc bị phạt."
-
"She stared at him impertinently."
"Cô ấy nhìn anh ta một cách xấc xược."
-
"The child replied impertinently to his mother's request."
"Đứa trẻ trả lời một cách hỗn láo yêu cầu của mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impertinently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: impertinently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impertinently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả cách thức một người nói hoặc hành động thiếu tôn trọng, vượt quá giới hạn cho phép. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'rudely' (thô lỗ) và gần nghĩa với 'insolently' (ngạo mạn). 'Impertinently' nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng đối với quyền uy hoặc địa vị của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impertinently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.