(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impudent
C1

impudent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hỗn xược láo xược vô lễ xấc láo mất dạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impudent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô lễ, hỗn xược, xấc xược, trơ trẽn, láo xược; thể hiện sự thiếu tôn trọng và sự táo bạo quá mức.

Definition (English Meaning)

Showing a lack of respect and excessive boldness.

Ví dụ Thực tế với 'Impudent'

  • "The impudent student openly defied the teacher's authority."

    "Cậu học sinh hỗn xược công khai thách thức quyền lực của giáo viên."

  • "It was impudent of him to question her judgment."

    "Việc anh ta nghi ngờ phán xét của cô ấy là một hành động hỗn xược."

  • "The child's impudent behavior got him sent to his room."

    "Hành vi xấc xược của đứa trẻ khiến nó bị đuổi về phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impudent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insolent(xấc xược, láo xược)
cheeky(táo tợn, vô liêm sỉ)
saucy(hỗn láo, xấc láo)
impertinent(xấc xược, hỗn xược)

Trái nghĩa (Antonyms)

respectful(kính trọng)
deferential(tôn kính, lễ phép)
polite(lịch sự)

Từ liên quan (Related Words)

rudeness(sự thô lỗ)
disrespect(sự thiếu tôn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Impudent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "impudent" thường được dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi hơn, có địa vị cao hơn hoặc những người xứng đáng được tôn trọng. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với "rude" hay "disrespectful", ám chỉ sự ngang ngược, không biết điều. So với "insolent", "impudent" nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng và sự trơ trẽn hơn là sự kiêu ngạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impudent'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he spoke so impudently to the headmaster shocked everyone.
Việc anh ta nói chuyện hỗn xược với thầy hiệu trưởng đã làm mọi người sốc.
Phủ định
It isn't surprising that her impudent behavior resulted in a detention.
Không có gì đáng ngạc nhiên khi hành vi hỗn xược của cô ấy dẫn đến việc bị phạt.
Nghi vấn
Whether he understood the impudent nature of his remarks is debatable.
Việc liệu anh ta có hiểu được bản chất xấc xược trong những lời nói của mình hay không vẫn còn gây tranh cãi.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He impudently answered back to his teacher.
Cậu ấy hỗn xược trả lời lại giáo viên của mình.
Phủ định
Never had I seen such impudent behavior from a student.
Chưa bao giờ tôi thấy một hành vi hỗn xược như vậy từ một học sinh.
Nghi vấn
Should you be so impudent as to interrupt, you will be asked to leave.
Nếu bạn hỗn xược đến mức làm gián đoạn, bạn sẽ bị yêu cầu rời đi.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will impudently disregard your advice, and you'll regret it.
Anh ta sẽ coi thường lời khuyên của bạn một cách xấc xược, và bạn sẽ hối hận đấy.
Phủ định
She is not going to be impudent with her elders, or she'll be punished.
Cô ấy sẽ không hỗn láo với người lớn tuổi, nếu không cô ấy sẽ bị phạt.
Nghi vấn
Will they be impudent enough to question the director's decision?
Liệu họ có đủ xấc xược để đặt câu hỏi về quyết định của giám đốc không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was behaving impudently towards the teacher yesterday.
Hôm qua, anh ta đã cư xử xấc xược với giáo viên.
Phủ định
They were not being impudent during the presentation; they were just nervous.
Họ đã không xấc xược trong buổi thuyết trình; họ chỉ lo lắng thôi.
Nghi vấn
Were you being impudent to your mother when I called?
Có phải con đã xấc xược với mẹ khi cô gọi không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had impudently dismissed the manager's concerns before the project failed.
Anh ta đã xấc xược bỏ qua những lo ngại của người quản lý trước khi dự án thất bại.
Phủ định
She had not been so impudent towards her elders until she started hanging out with the wrong crowd.
Cô ấy đã không hề hỗn xược với người lớn tuổi cho đến khi cô ấy bắt đầu giao du với những người không tốt.
Nghi vấn
Had he acted so impudently towards the teacher before he received detention?
Có phải anh ta đã hành xử hỗn xược với giáo viên trước khi bị phạt không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' impudent behavior earned them detention.
Hành vi xấc xược của các học sinh khiến họ bị phạt.
Phủ định
The men's impudence wasn't tolerated by the manager; they were fired.
Sự xấc láo của những người đàn ông không được quản lý dung thứ; họ đã bị sa thải.
Nghi vấn
Was it the children's impudent remarks that upset her so much?
Có phải những lời nhận xét xấc xược của bọn trẻ đã làm cô ấy khó chịu đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)