impervious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impervious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không thấm qua được; không bị ảnh hưởng bởi
Definition (English Meaning)
not allowing fluid to pass through; unable to be affected by
Ví dụ Thực tế với 'Impervious'
-
"The coat is impervious to rain."
"Chiếc áo khoác không thấm nước mưa."
-
"His arrogance made him impervious to criticism."
"Sự kiêu ngạo của anh ta khiến anh ta không tiếp thu những lời chỉ trích."
-
"The building has walls impervious to bullets."
"Tòa nhà có những bức tường không xuyên thủng được bởi đạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impervious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impervious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impervious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impervious' thường được dùng để mô tả vật liệu không thấm nước hoặc các chất lỏng khác. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ người hoặc vật không bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi điều gì đó, thường là những điều tiêu cực như lời chỉ trích, sự đau khổ hoặc cám dỗ. So sánh với 'impenetrable' (không thể xâm nhập) và 'resistant' (kháng cự), 'impervious' nhấn mạnh sự hoàn toàn không thể bị xuyên thủng hoặc ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'impervious to' được dùng để chỉ ra điều gì mà người hoặc vật không bị ảnh hưởng bởi. Ví dụ: 'He seemed impervious to the cold' (Anh ấy dường như không hề bị lạnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impervious'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the fortress, impervious to attack, has stood for centuries!
|
Ồ, pháo đài, không thể xâm phạm, đã đứng vững hàng thế kỷ! |
| Phủ định |
Good heavens, no one is impervious to the effects of time, are they?
|
Lạy Chúa, không ai có thể tránh khỏi tác động của thời gian, phải không? |
| Nghi vấn |
My goodness, is any material truly impervious to all forms of damage?
|
Ôi trời, có vật liệu nào thực sự không thấm nước trước mọi hình thức hư hại không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is impervious to his charm, despite his best efforts.
|
Cô ấy không hề lay chuyển trước sự quyến rũ của anh ta, mặc dù anh ta đã cố gắng hết sức. |
| Phủ định |
They are not impervious to criticism; they take feedback seriously.
|
Họ không hề miễn nhiễm với những lời chỉ trích; họ rất coi trọng phản hồi. |
| Nghi vấn |
Is he impervious to the cold, even without a coat?
|
Anh ấy có miễn nhiễm với cái lạnh không, ngay cả khi không mặc áo khoác? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fortress walls are impervious to enemy attacks.
|
Tường thành kiên cố không thể bị tấn công bởi kẻ thù. |
| Phủ định |
Is he impervious to criticism, or is he just pretending?
|
Anh ấy có thực sự không bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích hay anh ấy chỉ đang giả vờ? |
| Nghi vấn |
Aren't these gloves impervious to water?
|
Chẳng phải đôi găng tay này không thấm nước sao? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is going to build a new wall that is impervious to floods.
|
Thành phố sẽ xây một bức tường mới không thấm nước lũ. |
| Phủ định |
They are not going to make the material impervious to all types of damage.
|
Họ sẽ không làm cho vật liệu không bị ảnh hưởng bởi tất cả các loại thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Is the government going to remain impervious to the citizens' demands?
|
Chính phủ có định phớt lờ những yêu cầu của người dân không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old castle walls were impervious to the invaders' attacks last century.
|
Tường thành cổ không hề bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công của quân xâm lược vào thế kỷ trước. |
| Phủ định |
The witness was not impervious to the emotional pressure during the trial yesterday.
|
Nhân chứng đã không miễn nhiễm với áp lực tinh thần trong phiên tòa xét xử ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Was the new material impervious to water after the experiment?
|
Vật liệu mới có không thấm nước sau thí nghiệm không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my heart were impervious to his charm; I wouldn't be in this mess.
|
Tôi ước trái tim tôi không bị ảnh hưởng bởi sự quyến rũ của anh ấy; tôi đã không rơi vào mớ hỗn độn này. |
| Phủ định |
If only the fortress hadn't been impervious to our attacks, we could have won the battle.
|
Giá mà pháo đài không kiên cố trước các cuộc tấn công của chúng ta, chúng ta đã có thể thắng trận chiến. |
| Nghi vấn |
If only the politician would be impervious to bribes; would the city have improved?
|
Giá mà chính trị gia không bị ảnh hưởng bởi hối lộ; liệu thành phố có được cải thiện không? |