implied consent
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implied consent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đồng ý ngầm, được thể hiện thông qua hành động hoặc thái độ chứ không phải bằng lời nói hoặc tuyên bố rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Agreement or permission given through actions or behavior rather than explicit words or statements.
Ví dụ Thực tế với 'Implied consent'
-
"By participating in the survey, you are giving your implied consent to the use of your data for research purposes."
"Bằng cách tham gia vào cuộc khảo sát, bạn đang đưa ra sự đồng ý ngầm cho việc sử dụng dữ liệu của bạn cho mục đích nghiên cứu."
-
"Driving a car implies consent to follow traffic laws."
"Lái xe ô tô ngụ ý đồng ý tuân thủ luật giao thông."
-
"When a patient extends their arm for a vaccination, this can be interpreted as implied consent."
"Khi một bệnh nhân đưa cánh tay ra để tiêm phòng, điều này có thể được hiểu là sự đồng ý ngầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implied consent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: implied consent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implied consent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự đồng ý ngầm khác với sự đồng ý rõ ràng (explicit consent) ở chỗ nó không được thể hiện trực tiếp bằng lời nói hoặc văn bản. Nó thường được suy luận từ hoàn cảnh, hành vi, hoặc tình huống. Nó quan trọng trong các lĩnh vực như y học (ví dụ: một bệnh nhân đưa tay ra để tiêm) và luật pháp (ví dụ: một người sử dụng dịch vụ trực tuyến đồng ý với các điều khoản bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ đó). Sự đồng ý ngầm cần được phân biệt rõ với sự thiếu phản kháng (lack of resistance), vì thiếu phản kháng không đồng nghĩa với đồng ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Dùng để chỉ sự đồng ý ngầm đối với một hành động hoặc đề xuất cụ thể (e.g., implied consent to treatment).
* **for:** Dùng để chỉ sự đồng ý ngầm cho một mục đích cụ thể (e.g., implied consent for data collection).
* **in:** Dùng để chỉ sự đồng ý ngầm trong một ngữ cảnh cụ thể (e.g., implied consent in a public space).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implied consent'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he stayed silent implied consent to the terms of the agreement.
|
Việc anh ta im lặng ngụ ý sự đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận. |
| Phủ định |
Whether she understood what implied consent meant was not clear from her reaction.
|
Liệu cô ấy có hiểu sự đồng ý ngầm định nghĩa là gì hay không, không rõ ràng từ phản ứng của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Does accepting the cookies imply consent to the website's privacy policy?
|
Việc chấp nhận cookie có ngụ ý sự đồng ý với chính sách bảo mật của trang web không? |