(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informed consent
C1

informed consent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đồng ý có hiểu biết chấp thuận có hiểu biết đồng ý sau khi được cung cấp đầy đủ thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informed consent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cho phép được đưa ra khi đã hiểu rõ về những hậu quả có thể xảy ra, thường là sự đồng ý của bệnh nhân với bác sĩ để điều trị khi đã biết đầy đủ về những rủi ro và lợi ích có thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

Permission granted in the knowledge of the possible consequences, typically that which is given by a patient to a doctor for treatment with full knowledge of the possible risks and benefits.

Ví dụ Thực tế với 'Informed consent'

  • "The patient signed an informed consent form before undergoing the procedure."

    "Bệnh nhân đã ký vào mẫu chấp thuận có hiểu biết trước khi thực hiện thủ thuật."

  • "Researchers must obtain informed consent from all participants in the study."

    "Các nhà nghiên cứu phải có được sự đồng ý có hiểu biết từ tất cả những người tham gia nghiên cứu."

  • "The doctor explained the risks and benefits of the treatment to ensure informed consent."

    "Bác sĩ giải thích những rủi ro và lợi ích của việc điều trị để đảm bảo sự đồng ý có hiểu biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informed consent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: informed consent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consent(sự đồng ý)
permission(sự cho phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Informed consent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Informed consent nhấn mạnh sự tự nguyện và hiểu biết đầy đủ của người đưa ra quyết định. Nó khác với chỉ đơn thuần là đồng ý (consent) vì nó bao gồm cả quá trình cung cấp thông tin và đảm bảo người đó thực sự hiểu thông tin đó trước khi đồng ý. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, nghiên cứu khoa học, và pháp luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to regarding

* **Informed consent for:** Chỉ mục đích của sự đồng ý. Ví dụ: informed consent for surgery.
* **Informed consent to:** Chỉ hành động hoặc quy trình mà sự đồng ý được đưa ra. Ví dụ: informed consent to participate in a study.
* **Informed consent regarding:** Chỉ chủ đề hoặc thông tin liên quan đến sự đồng ý. Ví dụ: informed consent regarding the risks of a medication.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informed consent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)