imploded
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imploded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'implode': Sụp đổ hoặc gây ra sự sụp đổ mạnh mẽ hướng vào bên trong.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'implode': To collapse or cause to collapse violently inwards.
Ví dụ Thực tế với 'Imploded'
-
"The old building was carefully imploded during the demolition process."
"Tòa nhà cũ đã được cho nổ sụp cẩn thận trong quá trình phá dỡ."
-
"The dot-com bubble imploded in the early 2000s."
"Bong bóng dot-com đã sụp đổ vào đầu những năm 2000."
-
"His career imploded after the scandal."
"Sự nghiệp của anh ấy đã sụp đổ sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imploded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: implode
- Adjective: imploded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imploded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự sụp đổ từ bên trong do áp lực hoặc thiếu sự hỗ trợ cấu trúc. Khác với 'explode' (nổ tung ra ngoài), 'implode' diễn ra theo hướng ngược lại. Nó có thể dùng trong nghĩa đen (ví dụ, một tòa nhà) hoặc nghĩa bóng (ví dụ, một kế hoạch, một mối quan hệ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imploded'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pressure continues to increase, the submarine will implode.
|
Nếu áp suất tiếp tục tăng, tàu ngầm sẽ nổ tung. |
| Phủ định |
If you don't release the pressure, the container will implode.
|
Nếu bạn không giải phóng áp suất, thùng chứa sẽ nổ tung. |
| Nghi vấn |
Will the building implode if the foundations weaken?
|
Tòa nhà sẽ nổ tung nếu nền móng yếu đi chứ? |