(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impoundment
C1

impoundment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ chứa đập nước sự tích nước sự ngăn chặn sự phong tỏa (tài sản)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impoundment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ngăn chặn, giam giữ, tịch thu hoặc trạng thái bị ngăn chặn, giam giữ, tịch thu; một vùng nước được giữ lại bởi một con đập hoặc vật cản khác.

Definition (English Meaning)

The act of impounding or the state of being impounded; a body of water confined by a dam or other barrier.

Ví dụ Thực tế với 'Impoundment'

  • "The impoundment of the river created a large reservoir."

    "Việc chặn dòng sông đã tạo ra một hồ chứa lớn."

  • "The environmental impact of the impoundment was carefully studied."

    "Tác động môi trường của hồ chứa đã được nghiên cứu cẩn thận."

  • "The city relies on the impoundment for its water supply."

    "Thành phố dựa vào hồ chứa để cung cấp nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impoundment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impoundment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

containment(sự ngăn chặn, sự kiềm chế)
reservoir(hồ chứa)
dam(đập)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(sự giải phóng, sự xả ra)
discharge(sự thải ra)

Từ liên quan (Related Words)

flood control(kiểm soát lũ lụt)
water management(quản lý nước)
erosion(xói mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Môi trường Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Impoundment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'impoundment' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý (liên quan đến việc tịch thu tài sản), kỹ thuật (liên quan đến việc xây dựng đập và hồ chứa), và môi trường (liên quan đến tác động của các công trình thủy lợi). Sự khác biệt subtle nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong luật, nó chỉ việc tịch thu xe trái phép; trong kỹ thuật và môi trường, nó ám chỉ hồ chứa nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Impoundment of' thường đi kèm với đối tượng hoặc mục tiêu của việc ngăn chặn hoặc giam giữ. Ví dụ: 'impoundment of water' (sự tích trữ nước), 'impoundment of funds' (sự phong tỏa quỹ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impoundment'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The impoundment of the lake created a new habitat for local wildlife.
Việc ngăn đập hồ đã tạo ra một môi trường sống mới cho động vật hoang dã địa phương.
Phủ định
There was no impoundment of vehicles despite numerous parking violations.
Không có vụ tạm giữ xe nào mặc dù có nhiều vi phạm đậu xe.
Nghi vấn
Did the impoundment affect the water quality downstream?
Việc ngăn đập có ảnh hưởng đến chất lượng nước ở hạ lưu không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The companies' impoundment plans were approved after careful review.
Các kế hoạch ngăn chặn của các công ty đã được phê duyệt sau khi xem xét cẩn thận.
Phủ định
The residents' impoundment concerns were not addressed by the authorities.
Những lo ngại về việc ngăn chặn của người dân không được chính quyền giải quyết.
Nghi vấn
Is the city's impoundment strategy effective in controlling floodwaters?
Chiến lược ngăn chặn của thành phố có hiệu quả trong việc kiểm soát lũ lụt không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the authorities hadn't built that impoundment; the local ecosystem has suffered since.
Tôi ước chính quyền đã không xây dựng cái đập đó; hệ sinh thái địa phương đã bị ảnh hưởng kể từ đó.
Phủ định
If only the city hadn't planned for the impoundment, the natural flow of the river would still be intact.
Giá mà thành phố không lên kế hoạch xây đập, dòng chảy tự nhiên của con sông vẫn còn nguyên vẹn.
Nghi vấn
If only we could stop the next impoundment from being constructed, would the river be saved?
Giá mà chúng ta có thể ngăn chặn việc xây dựng đập tiếp theo, liệu con sông có được cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)