(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ containment
C1

containment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngăn chặn sự kiểm soát biện pháp ngăn chặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Containment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giữ một cái gì đó có hại trong tầm kiểm soát hoặc trong giới hạn.

Definition (English Meaning)

The action of keeping something harmful under control or within limits.

Ví dụ Thực tế với 'Containment'

  • "The containment of the oil spill prevented further environmental damage."

    "Việc ngăn chặn sự cố tràn dầu đã ngăn chặn các thiệt hại môi trường nghiêm trọng hơn."

  • "The government implemented strict containment measures to combat the pandemic."

    "Chính phủ đã thực hiện các biện pháp ngăn chặn nghiêm ngặt để chống lại đại dịch."

  • "Containment is a key strategy in managing nuclear waste."

    "Ngăn chặn là một chiến lược quan trọng trong việc quản lý chất thải hạt nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Containment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: containment
  • Verb: contain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restriction(sự hạn chế)
control(sự kiểm soát)
limitation(sự giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansion(sự mở rộng)
spread(sự lan rộng)
proliferation(sự gia tăng nhanh chóng)

Từ liên quan (Related Words)

quarantine(sự cách ly)
isolation(sự cô lập)
deterrence(sự ngăn chặn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Y tế Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Containment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Containment thường được sử dụng để mô tả việc kiểm soát sự lây lan của bệnh dịch, ngăn chặn sự lan rộng của một ý thức hệ chính trị hoặc quân sự, hoặc giữ vật liệu nguy hiểm trong một khu vực giới hạn. Nó nhấn mạnh vào việc ngăn chặn sự mở rộng hoặc ảnh hưởng của một lực lượng hoặc chất có hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

containment *of* (cái gì đó): chỉ đối tượng hoặc vấn đề cần được kiểm soát (ví dụ: containment of the virus). containment *in* (cái gì đó): chỉ khu vực hoặc phạm vi mà đối tượng hoặc vấn đề được giữ lại (ví dụ: containment in a laboratory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Containment'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The box contains my old toys.
Cái hộp chứa đồ chơi cũ của tôi.
Phủ định
This bottle doesn't contain any water.
Cái chai này không chứa nước.
Nghi vấn
Does this document contain sensitive information?
Tài liệu này có chứa thông tin nhạy cảm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The policy focused on containment: limiting the spread of the virus to specific areas.
Chính sách tập trung vào việc ngăn chặn: hạn chế sự lây lan của vi-rút đến các khu vực cụ thể.
Phủ định
Lack of resources hindered containment: proper equipment and personnel were missing.
Thiếu nguồn lực cản trở việc ngăn chặn: thiết bị và nhân sự phù hợp đã bị thiếu.
Nghi vấn
Was containment successful: did it prevent further outbreaks in other regions?
Việc ngăn chặn có thành công không: nó có ngăn chặn được sự bùng phát thêm ở các khu vực khác không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Contain the spread of misinformation immediately!
Hãy ngăn chặn sự lan truyền của thông tin sai lệch ngay lập tức!
Phủ định
Don't contain your excitement; share your ideas!
Đừng kìm nén sự phấn khích của bạn; hãy chia sẻ ý tưởng của bạn!
Nghi vấn
Do contain your belongings during the flight, please.
Vui lòng cất giữ đồ đạc của bạn trong suốt chuyến bay.
(Vị trí vocab_tab4_inline)