impracticable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impracticable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thực hiện được, không khả thi.
Definition (English Meaning)
Impossible to put into practice or effect; not feasible.
Ví dụ Thực tế với 'Impracticable'
-
"It is impracticable to build a house on such unstable ground."
"Việc xây một ngôi nhà trên mảnh đất không ổn định như vậy là không khả thi."
-
"The proposed changes to the system were deemed impracticable due to the high cost."
"Những thay đổi được đề xuất cho hệ thống bị coi là không khả thi do chi phí cao."
-
"It's impracticable for everyone to attend the meeting in person."
"Việc mọi người tham dự cuộc họp trực tiếp là không khả thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impracticable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: impracticable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impracticable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impracticable' nhấn mạnh sự không khả thi do các điều kiện hoặc hoàn cảnh hiện tại. Nó ngụ ý rằng một kế hoạch hoặc ý tưởng, mặc dù có thể hấp dẫn về mặt lý thuyết, nhưng không thể thực hiện trên thực tế. Nó khác với 'impossible' (không thể), vì 'impossible' mang nghĩa tuyệt đối, trong khi 'impracticable' chỉ mang nghĩa không thể thực hiện trong một tình huống cụ thể. 'Unrealistic' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng nó tập trung vào việc thiếu sự kết nối với thực tế hơn là tính khả thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impracticable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the proposed solution is impracticable given our limited resources.
|
Than ôi, giải pháp được đề xuất là không khả thi với nguồn lực hạn chế của chúng ta. |
| Phủ định |
Well, it's not impracticable to dream of a better future, even if it seems distant.
|
Chà, mơ về một tương lai tốt đẹp hơn không phải là điều không thể, ngay cả khi nó có vẻ xa vời. |
| Nghi vấn |
Oh, is implementing this new policy truly impracticable in the current climate?
|
Ồ, liệu việc thực hiện chính sách mới này có thực sự bất khả thi trong tình hình hiện tại không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Building a bridge across that wide river is impracticable given our current resources.
|
Việc xây dựng một cây cầu qua con sông rộng lớn đó là bất khả thi với nguồn lực hiện tại của chúng ta. |
| Phủ định |
It is not impracticable to consider alternative solutions, but they may be costly.
|
Việc xem xét các giải pháp thay thế không phải là không khả thi, nhưng chúng có thể tốn kém. |
| Nghi vấn |
Is it impracticable to complete the project on time with the available workforce?
|
Liệu có bất khả thi để hoàn thành dự án đúng thời hạn với lực lượng lao động hiện có hay không? |