unworkable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unworkable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thực hiện thành công; không khả thi.
Definition (English Meaning)
Not capable of being put into practice successfully; not feasible.
Ví dụ Thực tế với 'Unworkable'
-
"The proposed solution is completely unworkable."
"Giải pháp được đề xuất hoàn toàn không khả thi."
-
"The government's economic plan proved to be unworkable."
"Kế hoạch kinh tế của chính phủ đã chứng tỏ là không khả thi."
-
"An unworkable system can lead to frustration and inefficiency."
"Một hệ thống không khả thi có thể dẫn đến sự thất vọng và kém hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unworkable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unworkable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unworkable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unworkable' thường được dùng để mô tả các kế hoạch, hệ thống, hoặc ý tưởng có những vấn đề cơ bản khiến chúng không thể hoạt động hiệu quả hoặc thành công trong thực tế. Nó nhấn mạnh sự bất khả thi do những hạn chế hoặc lỗi nghiêm trọng. So với 'impractical', 'unworkable' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự không khả thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unworkable'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the plan was unworkable.
|
Cô ấy nói rằng kế hoạch đó không khả thi. |
| Phủ định |
He told me that the proposed solution was not unworkable.
|
Anh ấy nói với tôi rằng giải pháp được đề xuất không phải là không khả thi. |
| Nghi vấn |
They asked if the suggested approach was unworkable.
|
Họ hỏi liệu cách tiếp cận được đề xuất có không khả thi không. |