(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impregnability
C2

impregnability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bất khả xâm phạm sự vững chắc khả năng phòng thủ tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impregnability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính không thể xâm nhập, công phá, hoặc chiếm đoạt; sự bất khả xâm phạm.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being impossible to break into or capture; invulnerability.

Ví dụ Thực tế với 'Impregnability'

  • "The impregnability of the castle made it a formidable defensive position."

    "Tính bất khả xâm phạm của lâu đài đã biến nó thành một vị trí phòng thủ đáng gờm."

  • "The company invested heavily in the impregnability of its data network."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào tính bất khả xâm phạm của mạng lưới dữ liệu của mình."

  • "The impregnability of his argument made it difficult to refute."

    "Tính bất khả bác của lập luận của anh ấy khiến việc phản bác trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impregnability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impregnability
  • Adjective: impregnable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invincibility(tính bất khả chiến bại)
indomitability(tính bất khuất)
security(sự an toàn, tính bảo mật)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerability(tính dễ bị tổn thương)
weakness(sự yếu đuối)
penetrability(tính dễ xâm nhập)

Từ liên quan (Related Words)

fortress(pháo đài)
defense(sự phòng thủ)
security(an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự An ninh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Impregnability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impregnability' nhấn mạnh đến sự vững chắc, kiên cố đến mức không thể bị xuyên thủng hoặc đánh bại. Nó thường được sử dụng để mô tả các công trình phòng thủ quân sự, các hệ thống bảo mật, hoặc các ý tưởng, lập luận khó bác bỏ. Khác với 'invulnerability' (tính bất khả thương), 'impregnability' thiên về khía cạnh vật lý hoặc hệ thống, trong khi 'invulnerability' thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến khả năng miễn nhiễm với tổn thương về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'Impregnability of' thường được sử dụng để chỉ tính bất khả xâm phạm của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'the impregnability of the fortress'). 'Impregnability against' được sử dụng để chỉ tính bất khả xâm phạm trước một mối đe dọa cụ thể (ví dụ: 'impregnability against cyber attacks').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impregnability'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they invest heavily in defenses, the fortress will achieve near impregnability.
Nếu họ đầu tư mạnh vào phòng thủ, pháo đài sẽ đạt được khả năng bất khả xâm phạm gần như tuyệt đối.
Phủ định
If the enemy doesn't find a weakness in their strategy, their position will remain impregnable.
Nếu kẻ thù không tìm thấy điểm yếu trong chiến lược của họ, vị trí của họ sẽ vẫn bất khả xâm phạm.
Nghi vấn
Will the castle remain impregnable if the attackers use siege weapons?
Lâu đài có còn bất khả xâm phạm nếu quân tấn công sử dụng vũ khí công thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)