(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imprison
C1

imprison

động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ tù tống giam giam cầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprison'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ tù ai đó hoặc giữ họ ở một nơi mà họ không thể rời đi.

Definition (English Meaning)

To put someone in prison or keep them in a place that they cannot leave.

Ví dụ Thực tế với 'Imprison'

  • "He was imprisoned for his political beliefs."

    "Anh ta bị bỏ tù vì niềm tin chính trị của mình."

  • "The dictator imprisoned all his political opponents."

    "Nhà độc tài đã bỏ tù tất cả các đối thủ chính trị của mình."

  • "She was wrongly imprisoned for a crime she didn't commit."

    "Cô ấy đã bị bỏ tù oan cho một tội ác mà cô ấy không gây ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imprison'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incarcerate(tống giam)
jail(bỏ tù)
confine(giam giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(thả tự do)
release(phóng thích)

Từ liên quan (Related Words)

prison(nhà tù)
sentence(bản án)
crime(tội phạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Tư pháp

Ghi chú Cách dùng 'Imprison'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imprison' mang nghĩa giam cầm, tước đoạt tự do của một người. Nó thường liên quan đến hành động pháp lý hoặc quyền lực của nhà nước. Khác với 'confine' mang nghĩa giam giữ, hạn chế trong một không gian cụ thể (có thể không phải là nhà tù) và 'detain' mang nghĩa giữ ai đó lại để thẩm vấn hoặc điều tra, 'imprison' nhấn mạnh đến việc tống giam như một hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Imprison for' thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc thời gian giam giữ (ví dụ: imprisoned for theft, imprisoned for 5 years). 'Imprison in' ít phổ biến hơn và có thể được sử dụng để chỉ địa điểm (ví dụ: imprisoned in a dungeon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprison'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator must imprison anyone who opposes his rule.
Nhà độc tài phải bỏ tù bất cứ ai chống lại sự cai trị của ông ta.
Phủ định
You shouldn't imprison your feelings; express them openly.
Bạn không nên kìm nén cảm xúc của mình; hãy thể hiện chúng một cách cởi mở.
Nghi vấn
Could they imprison him for such a minor offense?
Liệu họ có thể bỏ tù anh ta vì một hành vi phạm tội nhỏ như vậy không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator will imprison anyone who opposes him.
Nhà độc tài sẽ bỏ tù bất cứ ai chống đối ông ta.
Phủ định
Did they not imprison him for his crimes?
Họ đã không bỏ tù anh ta vì tội ác của anh ta sao?
Nghi vấn
Will the government imprison journalists for reporting the truth?
Liệu chính phủ có bỏ tù các nhà báo vì đưa tin sự thật không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge is going to imprison the criminal for ten years.
Thẩm phán sẽ tống giam tên tội phạm trong mười năm.
Phủ định
They are not going to imprison him without evidence.
Họ sẽ không tống giam anh ta nếu không có bằng chứng.
Nghi vấn
Are you going to imprison your feelings forever?
Bạn định giam cầm cảm xúc của mình mãi mãi sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)