(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imprisonment
C1

imprisonment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giam cầm việc bỏ tù tình trạng bị tống giam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imprisonment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giam cầm; tình trạng bị tống giam; việc bỏ tù.

Definition (English Meaning)

The state of being imprisoned; confinement.

Ví dụ Thực tế với 'Imprisonment'

  • "He faced imprisonment for his role in the robbery."

    "Anh ta đối mặt với việc giam cầm vì vai trò của mình trong vụ cướp."

  • "The judge sentenced him to five years' imprisonment."

    "Thẩm phán tuyên án anh ta năm năm tù giam."

  • "Prolonged imprisonment can have detrimental effects on a person's mental health."

    "Việc giam cầm kéo dài có thể gây ra những ảnh hưởng bất lợi đến sức khỏe tinh thần của một người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imprisonment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(sự tự do)
liberty(sự tự do)

Từ liên quan (Related Words)

jail(nhà tù)
sentence(bản án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Imprisonment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imprisonment' chỉ hành động hoặc trạng thái bị giam giữ trong một nhà tù hoặc một nơi giam giữ khác. Nó nhấn mạnh sự tước đoạt tự do cá nhân một cách cưỡng bức. Khác với 'detention' (tạm giam), 'imprisonment' thường liên quan đến một bản án đã được tuyên sau một phiên tòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Imprisonment *for* a crime' chỉ lý do của việc giam cầm. 'Imprisonment *in* a prison' chỉ địa điểm giam cầm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imprisonment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)