(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improbable
C1

improbable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó có khả năng ít có khả năng hiếm khi xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improbable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng xảy ra hoặc đúng sự thật.

Definition (English Meaning)

Not likely to be true or to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Improbable'

  • "It's highly improbable that they will accept our offer."

    "Rất khó có khả năng họ sẽ chấp nhận lời đề nghị của chúng ta."

  • "An improbable series of events led to his victory."

    "Một chuỗi các sự kiện khó tin đã dẫn đến chiến thắng của anh ấy."

  • "It seemed improbable that they could finish the project on time."

    "Dường như khó có khả năng họ có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improbable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlikely(không có khả năng)
doubtful(đáng nghi ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

likely(có khả năng)
probable(có thể xảy ra)
certain(chắc chắn)

Từ liên quan (Related Words)

impossible(không thể)
chance(cơ hội)
odds(tỷ lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xác suất Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Improbable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'improbable' ngụ ý một khả năng thấp nhưng không hoàn toàn không thể. Nó thường được dùng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống bất thường, khó tin. So với 'unlikely', 'improbable' có sắc thái mạnh hơn, ám chỉ một khả năng xảy ra thấp hơn đáng kể. 'Impossible' là không thể, trong khi 'improbable' là khó xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that

Khi đi với 'that', 'improbable' thường giới thiệu một mệnh đề miêu tả điều gì đó khó xảy ra: 'It is improbable that he will win the election.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improbable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although it seemed improbable, she managed to finish the marathon.
Mặc dù có vẻ khó xảy ra, cô ấy đã cố gắng hoàn thành cuộc thi marathon.
Phủ định
Even though he trained hard, it's not improbable that he might still lose the competition.
Mặc dù anh ấy đã tập luyện chăm chỉ, không phải là không thể anh ấy vẫn có thể thua cuộc thi.
Nghi vấn
Since the weather forecast is bad, is it improbable that the flight will be delayed?
Vì dự báo thời tiết xấu, liệu chuyến bay có khả năng bị hoãn không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He improbably succeeded in climbing the mountain without any equipment.
Anh ấy đã thành công một cách khó tin trong việc leo lên ngọn núi mà không có bất kỳ thiết bị nào.
Phủ định
She improbably didn't notice the huge hole in the road.
Cô ấy dường như không thể nào không nhận thấy cái hố lớn trên đường.
Nghi vấn
Did he improbably manage to fix the car with just a paperclip?
Liệu anh ấy có thể sửa chiếc xe chỉ bằng một chiếc kẹp giấy một cách khó tin không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that it was improbable that they would win the lottery.
Cô ấy nói rằng khó có khả năng họ sẽ trúng xổ số.
Phủ định
He said that it was not improbable that she would get the job, given her qualifications.
Anh ấy nói rằng không phải là không thể cô ấy có được công việc, với trình độ của cô ấy.
Nghi vấn
She asked if it was improbable that he would finish the project on time.
Cô ấy hỏi liệu có khó có khả năng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng thời hạn hay không.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he finishes the marathon, he will have improbably broken the world record, considering his current fitness level.
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành cuộc thi marathon, anh ấy có lẽ sẽ phá kỷ lục thế giới một cách khó tin, nếu xét đến mức độ thể chất hiện tại của anh ấy.
Phủ định
By next year, scientists won't have improbably discovered a cure for the common cold, despite their ongoing research.
Đến năm sau, các nhà khoa học có lẽ sẽ không tìm ra một phương pháp chữa trị cảm lạnh thông thường một cách khó tin, mặc dù họ đang nghiên cứu liên tục.
Nghi vấn
Will she have improbably won the lottery twice by the end of the year?
Liệu cô ấy có thể trúng xổ số hai lần một cách khó tin vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He had been acting improbably confident before the announcement, which surprised everyone.
Anh ta đã tỏ ra tự tin một cách khó tin trước thông báo, điều này khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
She hadn't been thinking it improbable that she would win, given her consistently good performance.
Cô ấy đã không nghĩ rằng việc mình sẽ thắng là khó xảy ra, xét đến phong độ tốt liên tục của cô ấy.
Nghi vấn
Had they been behaving improbably, leading everyone to suspect they knew the outcome?
Họ đã cư xử một cách khó tin phải không, khiến mọi người nghi ngờ rằng họ biết kết quả?
(Vị trí vocab_tab4_inline)