(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in essence
C1

in essence

phrase

Nghĩa tiếng Việt

thực chất là về bản chất tóm lại nói tóm lại về cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In essence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

về bản chất, thực chất là, tóm lại là, nói tóm lại

Definition (English Meaning)

used to say what the most important part of something is

Ví dụ Thực tế với 'In essence'

  • "In essence, they are arguing about who should get paid more."

    "Về bản chất, họ đang tranh cãi về việc ai nên được trả lương cao hơn."

  • "The project, in essence, is a waste of time and money."

    "Dự án này, về bản chất, là một sự lãng phí thời gian và tiền bạc."

  • "He argued, in essence, that the company was not liable."

    "Anh ấy tranh luận, tóm lại, rằng công ty không chịu trách nhiệm pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In essence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essentially(về bản chất)
fundamentally(về cơ bản)
basically(về cơ bản)
at its core(trong cốt lõi của nó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'In essence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in essence' được sử dụng để tóm tắt hoặc nêu bật điểm quan trọng nhất của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để đơn giản hóa một vấn đề phức tạp hoặc để đưa ra kết luận ngắn gọn. Khác với 'basically' (về cơ bản) ở chỗ 'in essence' nhấn mạnh sự chắt lọc những yếu tố cốt lõi nhất, trong khi 'basically' có thể chỉ đơn giản là đề cập đến nền tảng hoặc cơ sở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In essence'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have been arguing about politics, but in essence, they have been agreeing all along.
Họ đã tranh cãi về chính trị, nhưng về bản chất, họ đã luôn đồng ý với nhau.
Phủ định
She hasn't been explaining the details; in essence, she hasn't been getting to the core of the issue.
Cô ấy đã không giải thích chi tiết; về bản chất, cô ấy đã không đi vào cốt lõi của vấn đề.
Nghi vấn
Has he been saying he's against the project, but in essence, has he been supporting it all this time?
Có phải anh ấy đã nói rằng anh ấy phản đối dự án, nhưng về bản chất, anh ấy đã ủng hộ nó suốt thời gian qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)